unaffected
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng; không bị thay đổi hoặc tác động bởi điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Not affected; not changed or influenced by something.
Ví dụ Thực tế với 'Unaffected'
-
"The price of oil was largely unaffected by the political instability."
"Giá dầu phần lớn không bị ảnh hưởng bởi sự bất ổn chính trị."
-
"He remained unaffected by the criticism."
"Anh ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích."
-
"The remote village was largely unaffected by modern technology."
"Ngôi làng hẻo lánh phần lớn không bị ảnh hưởng bởi công nghệ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaffected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaffected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không bị tác động bởi một sự kiện, cảm xúc, hoặc ảnh hưởng nào đó. Nó mang ý nghĩa trung tính, đôi khi có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: khi ai đó giữ được bình tĩnh trong tình huống khó khăn) hoặc tiêu cực (ví dụ: khi ai đó thờ ơ trước nỗi đau của người khác). Cần phân biệt với 'disinterested' (khách quan, không vụ lợi) và 'indifferent' (thờ ơ, lãnh đạm). 'Unaffected' đơn giản chỉ là không bị tác động, trong khi 'disinterested' nhấn mạnh sự khách quan, và 'indifferent' nhấn mạnh sự thiếu quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unaffected by' được dùng phổ biến nhất để chỉ tác nhân gây ảnh hưởng. 'Unaffected with' ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa 'không mắc phải, không có'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffected'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed unaffected by the criticism.
|
Cô ấy dường như không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích. |
| Phủ định |
Seldom had she seemed so unaffected by such personal attacks.
|
Hiếm khi cô ấy có vẻ không bị ảnh hưởng bởi những công kích cá nhân như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he remain unaffected by the suffering around him, what kind of person would he be?
|
Nếu anh ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi những đau khổ xung quanh, anh ấy sẽ là loại người gì? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She remained unaffected by the news, didn't she?
|
Cô ấy vẫn không hề bị ảnh hưởng bởi tin tức, đúng không? |
| Phủ định |
He wasn't unaffected by her departure, was he?
|
Anh ấy không phải là không bị ảnh hưởng bởi sự ra đi của cô ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
They seem unaffected by the criticism, do they?
|
Họ có vẻ không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be remaining unaffected by the criticism.
|
Cô ấy sẽ vẫn không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích. |
| Phủ định |
They won't be feeling unaffected by the news; it's quite shocking.
|
Họ sẽ không thể không bị ảnh hưởng bởi tin tức này; nó khá sốc. |
| Nghi vấn |
Will he be appearing unaffected by the pressure during the negotiation?
|
Liệu anh ấy có tỏ ra không bị ảnh hưởng bởi áp lực trong quá trình đàm phán không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the news reaches her, she will have remained unaffected by the rumors.
|
Đến khi tin tức đến tai cô ấy, cô ấy vẫn sẽ không bị ảnh hưởng bởi những lời đồn. |
| Phủ định |
He won't have been unaffected by the criticism, even if he pretends otherwise.
|
Anh ấy sẽ không thể không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích, ngay cả khi anh ấy giả vờ ngược lại. |
| Nghi vấn |
Will the market have remained unaffected by the economic downturn?
|
Liệu thị trường có thể vẫn không bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái kinh tế không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had remained unaffected by the criticism, focusing on her goals.
|
Cô ấy vẫn không hề bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích, tập trung vào mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
He had not seemed unaffected by the news, though he tried to hide his emotions.
|
Anh ấy dường như không hề không bị ảnh hưởng bởi tin tức, mặc dù anh ấy đã cố gắng che giấu cảm xúc của mình. |
| Nghi vấn |
Had she been unaffected by the earthquake, despite living near the epicenter?
|
Cô ấy đã không bị ảnh hưởng bởi trận động đất hay sao, mặc dù sống gần tâm chấn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She remained as unaffected as her sister after the news.
|
Cô ấy vẫn tỏ ra không hề nao núng như chị gái mình sau tin tức. |
| Phủ định |
He is not more unaffected than I am by the current situation.
|
Anh ấy không thể hiện sự không bị ảnh hưởng hơn tôi bởi tình hình hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is she the least unaffected person in the room?
|
Có phải cô ấy là người ít bị ảnh hưởng nhất trong phòng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be unaffected by criticism, but now she cares deeply.
|
Cô ấy từng không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích, nhưng giờ cô ấy quan tâm sâu sắc. |
| Phủ định |
He didn't use to be unaffected by the suffering of others; he has always been empathetic.
|
Anh ấy đã không từng không bị ảnh hưởng bởi sự đau khổ của người khác; anh ấy luôn đồng cảm. |
| Nghi vấn |
Did she use to be unaffected by loud noises when she was a child?
|
Có phải cô ấy từng không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn lớn khi còn nhỏ không? |