unimpressively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không gây ấn tượng hoặc không khơi gợi sự ngưỡng mộ; không tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc tích cực.
Definition (English Meaning)
In a way that does not impress or excite admiration; without making a strong or positive impression.
Ví dụ Thực tế với 'Unimpressively'
-
"The team played unimpressively in the first half."
"Đội đã chơi không mấy ấn tượng trong hiệp một."
-
"He performed unimpressively at the audition."
"Anh ấy đã trình diễn không mấy ấn tượng tại buổi thử giọng."
-
"The movie ended unimpressively, leaving many viewers disappointed."
"Bộ phim kết thúc không mấy ấn tượng, khiến nhiều người xem thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unimpressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimpressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, sự kiện hoặc kết quả nào đó thiếu sự nổi bật, đặc biệt, hoặc đáng chú ý. Nó nhấn mạnh sự thiếu hấp dẫn hoặc sự thất vọng do thiếu ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpressively'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he performed so unimpressively surprised everyone in the audience.
|
Việc anh ấy biểu diễn một cách không ấn tượng đã khiến mọi người trong khán giả ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's clear that she didn't dance unimpressively; she won first place.
|
Rõ ràng là cô ấy đã không nhảy một cách không ấn tượng; cô ấy đã giành vị trí đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Whether he spoke unimpressively is irrelevant, the contract is signed.
|
Việc anh ấy nói chuyện không ấn tượng có liên quan hay không thì không quan trọng, hợp đồng đã được ký. |