unite
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kết hợp, đoàn kết, thống nhất lại với nhau; gia nhập, liên kết thành một nhóm
Definition (English Meaning)
to come together; to join together as a group
Ví dụ Thực tế với 'Unite'
-
"We need to unite to fight climate change."
"Chúng ta cần đoàn kết để chống lại biến đổi khí hậu."
-
"The country was finally united after years of conflict."
"Đất nước cuối cùng cũng thống nhất sau nhiều năm xung đột."
-
"The workers united to demand better pay."
"Công nhân đoàn kết để yêu cầu mức lương tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unite thường được dùng để diễn tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc quốc gia để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'join', 'unite' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự gắn kết và đồng lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unite with': kết hợp với ai/cái gì. Ví dụ: The two companies united with each other to form a larger corporation.
'unite in': đoàn kết trong việc gì. Ví dụ: The people united in protest against the government's policies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.