(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unite
B1

unite

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đoàn kết thống nhất liên kết kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kết hợp, đoàn kết, thống nhất lại với nhau; gia nhập, liên kết thành một nhóm

Definition (English Meaning)

to come together; to join together as a group

Ví dụ Thực tế với 'Unite'

  • "We need to unite to fight climate change."

    "Chúng ta cần đoàn kết để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The country was finally united after years of conflict."

    "Đất nước cuối cùng cũng thống nhất sau nhiều năm xung đột."

  • "The workers united to demand better pay."

    "Công nhân đoàn kết để yêu cầu mức lương tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

join(tham gia, gia nhập)
combine(kết hợp) merge(sáp nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unite thường được dùng để diễn tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc quốc gia để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'join', 'unite' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự gắn kết và đồng lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'unite with': kết hợp với ai/cái gì. Ví dụ: The two companies united with each other to form a larger corporation.
'unite in': đoàn kết trong việc gì. Ví dụ: The people united in protest against the government's policies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)