(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unites
B2

unites

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp đoàn kết thống nhất gắn kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unites'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của động từ 'unite'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of unite.

Ví dụ Thực tế với 'Unites'

  • "She unites different cultural elements in her art."

    "Cô ấy kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong nghệ thuật của mình."

  • "The shared passion for music unites them."

    "Niềm đam mê âm nhạc chung đã gắn kết họ."

  • "Global efforts unites countries to combat climate change."

    "Những nỗ lực toàn cầu đoàn kết các quốc gia để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unites'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joins(kết nối, tham gia)
combines(kết hợp)
merges(sáp nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

divides(chia rẽ)
separates(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unites'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng động từ được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn. Nó diễn tả một hành động thường xuyên, một sự thật hiển nhiên, hoặc một thói quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in by

Giải thích cách dùng:
- 'Unites with': Kết hợp với, liên kết với (ví dụ: 'The company unites with another to form a larger entity').
- 'Unites in': Thống nhất trong (ví dụ: 'The people unites in their efforts').
- 'Unites by': Liên kết bởi (ví dụ: 'The countries are united by a common goal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unites'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)