unites
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unites'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của động từ 'unite'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of unite.
Ví dụ Thực tế với 'Unites'
-
"She unites different cultural elements in her art."
"Cô ấy kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong nghệ thuật của mình."
-
"The shared passion for music unites them."
"Niềm đam mê âm nhạc chung đã gắn kết họ."
-
"Global efforts unites countries to combat climate change."
"Những nỗ lực toàn cầu đoàn kết các quốc gia để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unites'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unites'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng động từ được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn. Nó diễn tả một hành động thường xuyên, một sự thật hiển nhiên, hoặc một thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng:
- 'Unites with': Kết hợp với, liên kết với (ví dụ: 'The company unites with another to form a larger entity').
- 'Unites in': Thống nhất trong (ví dụ: 'The people unites in their efforts').
- 'Unites by': Liên kết bởi (ví dụ: 'The countries are united by a common goal').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unites'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.