unknown
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unknown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được biết đến hoặc quen thuộc.
Definition (English Meaning)
Not known or familiar.
Ví dụ Thực tế với 'Unknown'
-
"The whereabouts of the missing hikers are still unknown."
"Vị trí của những người đi bộ đường dài mất tích vẫn chưa được biết."
-
"An unknown author wrote the book."
"Một tác giả vô danh đã viết cuốn sách."
-
"The risks are largely unknown."
"Những rủi ro phần lớn là chưa được biết đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unknown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unknowns
- Adjective: unknown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unknown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unknown' thường được dùng để mô tả những điều gì đó chưa được khám phá, không rõ danh tính, hoặc không quen thuộc. Nó mang ý nghĩa về sự bí ẩn, mới lạ hoặc không chắc chắn. So sánh với 'unfamiliar', 'unknown' nhấn mạnh vào việc thiếu thông tin hoàn toàn, trong khi 'unfamiliar' chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unknown to someone' nghĩa là người đó không biết về điều gì. Ví dụ: 'Unknown to her, he had already left.' (Cô ấy không hề biết rằng anh ấy đã rời đi rồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unknown'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we ignore the unknown risks, we will likely face unexpected consequences.
|
Nếu chúng ta bỏ qua những rủi ro chưa biết, chúng ta có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả không lường trước được. |
| Phủ định |
If you don't research the unknown variables, you won't be able to solve the equation.
|
Nếu bạn không nghiên cứu các biến số chưa biết, bạn sẽ không thể giải được phương trình. |
| Nghi vấn |
Will we discover new planets if we continue exploring the unknown regions of space?
|
Liệu chúng ta có khám phá ra những hành tinh mới nếu chúng ta tiếp tục khám phá những vùng không gian chưa được biết đến không? |