(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ familiar
B1

familiar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quen thuộc thân quen biết rõ am hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Familiar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quen thuộc, dễ nhận biết.

Definition (English Meaning)

Well known or easily recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Familiar'

  • "The street was familiar, but I couldn't remember the house."

    "Con phố thì quen thuộc, nhưng tôi không thể nhớ ra ngôi nhà nào."

  • "The smell was strangely familiar."

    "Mùi hương thật lạ nhưng lại quen thuộc."

  • "He was familiar with the local customs."

    "Anh ấy quen thuộc với các phong tục địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Familiar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Familiar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'familiar' thường dùng để chỉ sự quen biết, dễ nhận ra do đã từng trải nghiệm hoặc tiếp xúc trước đó. Nó nhấn mạnh vào sự gần gũi, thân thuộc. So với 'known', 'familiar' mang sắc thái cá nhân và kinh nghiệm hơn. Ví dụ, một bài hát có thể 'known' (nổi tiếng, được biết đến rộng rãi) nhưng chỉ 'familiar' (quen thuộc) với những người đã từng nghe nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Familiar with' được sử dụng khi bạn quen thuộc, có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó. Ví dụ: 'I am familiar with the software.' (Tôi quen thuộc với phần mềm này.) 'Familiar to' được sử dụng khi một cái gì đó quen thuộc đối với ai đó. Ví dụ: 'Her face is familiar to me.' (Khuôn mặt cô ấy quen thuộc với tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Familiar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)