(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discovering
B2

discovering

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khám phá tìm ra phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discovering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'discover': Tìm ra (điều gì đó hoặc ai đó) một cách bất ngờ hoặc trong khi tìm kiếm một thứ khác.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'discover': Finding (something or someone) unexpectedly or while looking for something else.

Ví dụ Thực tế với 'Discovering'

  • "She's discovering new things about herself every day."

    "Cô ấy đang khám phá những điều mới về bản thân mỗi ngày."

  • "Scientists are discovering new species in the Amazon rainforest."

    "Các nhà khoa học đang khám phá ra những loài mới trong rừng nhiệt đới Amazon."

  • "I am discovering that I enjoy painting."

    "Tôi đang khám phá ra rằng tôi thích vẽ tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discovering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finding(tìm kiếm)
learning(học hỏi)
unearthing(khai quật)

Trái nghĩa (Antonyms)

hiding(che giấu)
losing(đánh mất)
covering(che phủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Discovering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Discovering’ thường được sử dụng để mô tả quá trình tìm kiếm và nhận ra một điều gì đó mới hoặc chưa từng được biết đến trước đây. Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra, không chỉ kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about from

‘Discovering about’ nhấn mạnh việc tìm hiểu thông tin về một chủ đề. ‘Discovering from’ chỉ ra nguồn gốc thông tin được khám phá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discovering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)