unmelodious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmelodious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không du dương; thiếu giai điệu dễ chịu; âm thanh chói tai hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Not melodious; lacking a pleasing melody; harsh or unpleasant in sound.
Ví dụ Thực tế với 'Unmelodious'
-
"The unmelodious screech of the brakes startled everyone."
"Tiếng rít không du dương của phanh xe làm mọi người giật mình."
-
"The poem, though technically sound, had an unmelodious rhythm."
"Bài thơ, mặc dù về mặt kỹ thuật tốt, lại có một nhịp điệu không du dương."
-
"The factory's unmelodious hum was a constant source of irritation."
"Tiếng vo vo không du dương của nhà máy là một nguồn gây khó chịu liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmelodious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmelodious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmelodious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmelodious' thường được dùng để mô tả âm thanh hoặc giai điệu mà người nghe cảm thấy khó chịu, không hài hòa, hoặc không có tính âm nhạc. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của một giai điệu dễ nghe và thường mang ý nghĩa tiêu cực. So sánh với 'dissonant' (khó nghe, không hòa hợp) có thể chỉ sự thiếu hòa âm nói chung, trong khi 'unmelodious' cụ thể hơn về sự thiếu giai điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmelodious'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra's unmelodious performance disappointed the audience.
|
Màn trình diễn khó nghe của dàn nhạc đã làm khán giả thất vọng. |
| Phủ định |
The cats' unmelodious yowling wasn't music to my ears.
|
Tiếng gào khó nghe của những con mèo không phải là âm nhạc đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Was it the children's unmelodious singing that made the dog howl?
|
Có phải tiếng hát không du dương của bọn trẻ đã khiến con chó tru lên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the choir's performance hadn't been so unmelodious; it really ruined the concert.
|
Tôi ước buổi biểu diễn của dàn hợp xướng đã không quá khó nghe; nó thực sự làm hỏng buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
If only the bird wouldn't sing such unmelodious songs outside my window every morning!
|
Giá mà con chim không hót những bài hát khó nghe như vậy bên ngoài cửa sổ của tôi mỗi sáng! |
| Nghi vấn |
Do you wish the construction workers weren't making such an unmelodious racket outside?
|
Bạn có ước những công nhân xây dựng không gây ra tiếng ồn khó nghe như vậy bên ngoài không? |