(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ euphonious
C1

euphonious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

êm tai du dương dễ nghe âm thanh hài hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphonious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Êm tai, du dương, dễ nghe; có âm thanh dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Pleasing to the ear; having a pleasant sound.

Ví dụ Thực tế với 'Euphonious'

  • "The poem was filled with euphonious phrases."

    "Bài thơ chứa đầy những cụm từ êm tai."

  • "The composer strived to create a euphonious piece of music."

    "Nhà soạn nhạc đã cố gắng tạo ra một bản nhạc êm tai."

  • "The language flows with a euphonious rhythm."

    "Ngôn ngữ trôi chảy với một nhịp điệu êm tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Euphonious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: euphonious
  • Adverb: euphoniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

melodious(du dương, êm dịu)
harmonious(hài hòa, hòa hợp)
sweet-sounding(nghe ngọt ngào)
dulcet(êm ái, ngọt ngào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(sự hài hòa)
melody(giai điệu)
rhythm(nhịp điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Euphonious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'euphonious' thường được dùng để mô tả âm thanh của ngôn ngữ, âm nhạc, hoặc bất kỳ âm thanh nào tạo cảm giác dễ chịu và hài hòa. Nó nhấn mạnh đến chất lượng âm thanh du dương và không gây khó chịu cho thính giác. Khác với 'melodious', có nghĩa là 'có giai điệu', 'euphonious' tập trung hơn vào tính chất hài hòa và êm ái của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphonious'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more musical talent, I would compose euphonious melodies.
Nếu tôi có nhiều tài năng âm nhạc hơn, tôi sẽ soạn những giai điệu du dương.
Phủ định
If the singer didn't practice so much, her voice wouldn't sound so euphoniously clear.
Nếu ca sĩ không luyện tập nhiều, giọng của cô ấy sẽ không nghe du dương và rõ ràng đến vậy.
Nghi vấn
Would the poem be more appealing if it were more euphonious?
Bài thơ có hấp dẫn hơn không nếu nó du dương hơn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer crafted a euphonious melody that captivated the audience.
Nhà soạn nhạc đã tạo ra một giai điệu du dương làm say đắm khán giả.
Phủ định
Why doesn't her singing sound euphonious in this acoustic?
Tại sao giọng hát của cô ấy không nghe du dương trong âm thanh này?
Nghi vấn
What sounds euphoniously in the symphony?
Điều gì nghe du dương trong bản giao hưởng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir's performance was euphonious, captivating the audience with its harmonious blend.
Màn trình diễn của dàn hợp xướng rất du dương, thu hút khán giả bằng sự hòa quyện hài hòa.
Phủ định
The feedback on his composition wasn't euphonious; it needed more melodic development.
Những nhận xét về tác phẩm của anh ấy không được du dương; nó cần phát triển giai điệu hơn nữa.
Nghi vấn
Did the speaker's voice sound euphonious during the presentation?
Giọng của người diễn thuyết có nghe du dương trong suốt bài thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)