unoffended
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unoffended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cảm thấy bị tổn thương, khó chịu hoặc xúc phạm bởi điều gì đó đã nói hoặc làm.
Definition (English Meaning)
Not feeling hurt, annoyed, or insulted by something said or done.
Ví dụ Thực tế với 'Unoffended'
-
"She remained unoffended by his criticism, recognizing that it was intended to be constructive."
"Cô ấy vẫn không hề bị xúc phạm bởi lời chỉ trích của anh, nhận ra rằng nó có ý xây dựng."
-
"Despite the rude comments, he remained unoffended."
"Mặc dù những bình luận thô lỗ, anh ấy vẫn không hề bị xúc phạm."
-
"I was actually unoffended by his joke; I thought it was funny."
"Tôi thực sự không bị xúc phạm bởi trò đùa của anh ấy; tôi thấy nó buồn cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unoffended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unoffended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unoffended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unoffended' thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc của một người không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi lời nói hoặc hành động của người khác. Nó nhấn mạnh sự điềm tĩnh, khả năng bỏ qua hoặc không chấp nhận những lời lẽ/hành động có thể gây khó chịu. So sánh với 'not bothered' (không bận tâm), 'unfazed' (không nao núng) - 'unoffended' mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc không bị xúc phạm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unoffended by' được dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự xúc phạm (hoặc lẽ ra có thể gây xúc phạm). Ví dụ: 'He was unoffended by her blunt honesty.' ('Anh ấy không bị xúc phạm bởi sự thẳng thắn của cô ấy.') 'Unoffended at' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được dùng, mang ý nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unoffended'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.