forgiving
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgiving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn lòng tha thứ; thể hiện hoặc được đặc trưng bởi sự sẵn sàng tha thứ.
Definition (English Meaning)
Willing to forgive; showing or characterized by a readiness to forgive.
Ví dụ Thực tế với 'Forgiving'
-
"She is a very forgiving person and rarely holds grudges."
"Cô ấy là một người rất hay tha thứ và hiếm khi để bụng."
-
"He was remarkably forgiving of her faults."
"Anh ấy đặc biệt tha thứ cho những lỗi lầm của cô ấy."
-
"A forgiving nature is a sign of emotional maturity."
"Một bản chất hay tha thứ là một dấu hiệu của sự trưởng thành về mặt cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgiving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forgive
- Adjective: forgiving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgiving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'forgiving' thường được dùng để mô tả người có lòng vị tha, dễ dàng bỏ qua lỗi lầm của người khác. Nó nhấn mạnh khả năng và thái độ sẵn sàng tha thứ, hơn là hành động tha thứ cụ thể (được diễn tả bằng động từ 'forgive'). So sánh với 'lenient' (nhân nhượng), 'forgiving' tập trung vào sự thấu hiểu và bỏ qua, trong khi 'lenient' nhấn mạnh việc giảm nhẹ hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forgiving of': Diễn tả sự tha thứ đối với điều gì đó/ai đó. Ví dụ: He is forgiving of her mistakes. 'Forgiving towards': Diễn tả thái độ tha thứ đối với ai đó. Ví dụ: She felt forgiving towards her husband.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgiving'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a forgiving person.
|
Cô ấy là một người dễ tha thứ. |
| Phủ định |
He can't forgive her for lying.
|
Anh ấy không thể tha thứ cho cô ấy vì đã nói dối. |
| Nghi vấn |
Will you forgive me?
|
Bạn sẽ tha thứ cho tôi chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a forgiving person.
|
Cô ấy là một người dễ tha thứ. |
| Phủ định |
Why isn't he more forgiving of their mistakes?
|
Tại sao anh ấy không tha thứ hơn cho những lỗi lầm của họ? |
| Nghi vấn |
What makes her so forgiving?
|
Điều gì khiến cô ấy dễ tha thứ như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be forgiving him even though he made a mistake.
|
Cô ấy sẽ tha thứ cho anh ấy mặc dù anh ấy đã phạm sai lầm. |
| Phủ định |
They won't be forgiving his betrayal so easily.
|
Họ sẽ không dễ dàng tha thứ cho sự phản bội của anh ta đâu. |
| Nghi vấn |
Will you be forgiving me if I accidentally break your favorite mug?
|
Bạn sẽ tha thứ cho tôi chứ nếu tôi vô tình làm vỡ chiếc cốc yêu thích của bạn? |