(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forgiving
B2

forgiving

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hay tha thứ rộng lượng vị tha khoan dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn lòng tha thứ; thể hiện hoặc được đặc trưng bởi sự sẵn sàng tha thứ.

Definition (English Meaning)

Willing to forgive; showing or characterized by a readiness to forgive.

Ví dụ Thực tế với 'Forgiving'

  • "She is a very forgiving person and rarely holds grudges."

    "Cô ấy là một người rất hay tha thứ và hiếm khi để bụng."

  • "He was remarkably forgiving of her faults."

    "Anh ấy đặc biệt tha thứ cho những lỗi lầm của cô ấy."

  • "A forgiving nature is a sign of emotional maturity."

    "Một bản chất hay tha thứ là một dấu hiệu của sự trưởng thành về mặt cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forgiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: forgive
  • Adjective: forgiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Forgiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'forgiving' thường được dùng để mô tả người có lòng vị tha, dễ dàng bỏ qua lỗi lầm của người khác. Nó nhấn mạnh khả năng và thái độ sẵn sàng tha thứ, hơn là hành động tha thứ cụ thể (được diễn tả bằng động từ 'forgive'). So sánh với 'lenient' (nhân nhượng), 'forgiving' tập trung vào sự thấu hiểu và bỏ qua, trong khi 'lenient' nhấn mạnh việc giảm nhẹ hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Forgiving of': Diễn tả sự tha thứ đối với điều gì đó/ai đó. Ví dụ: He is forgiving of her mistakes. 'Forgiving towards': Diễn tả thái độ tha thứ đối với ai đó. Ví dụ: She felt forgiving towards her husband.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgiving'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a forgiving person.
Cô ấy là một người dễ tha thứ.
Phủ định
He can't forgive her for lying.
Anh ấy không thể tha thứ cho cô ấy vì đã nói dối.
Nghi vấn
Will you forgive me?
Bạn sẽ tha thứ cho tôi chứ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a forgiving person.
Cô ấy là một người dễ tha thứ.
Phủ định
Why isn't he more forgiving of their mistakes?
Tại sao anh ấy không tha thứ hơn cho những lỗi lầm của họ?
Nghi vấn
What makes her so forgiving?
Điều gì khiến cô ấy dễ tha thứ như vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be forgiving him even though he made a mistake.
Cô ấy sẽ tha thứ cho anh ấy mặc dù anh ấy đã phạm sai lầm.
Phủ định
They won't be forgiving his betrayal so easily.
Họ sẽ không dễ dàng tha thứ cho sự phản bội của anh ta đâu.
Nghi vấn
Will you be forgiving me if I accidentally break your favorite mug?
Bạn sẽ tha thứ cho tôi chứ nếu tôi vô tình làm vỡ chiếc cốc yêu thích của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)