(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbothered
B2

unbothered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bận tâm không lo lắng bình thản ung dung mặc kệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbothered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không lo lắng hoặc bận tâm về điều gì đó; bình tĩnh và thư thái mặc dù có những vấn đề hoặc khó khăn tiềm ẩn.

Definition (English Meaning)

Not concerned or worried about something; calm and relaxed despite potential problems or difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Unbothered'

  • "She seemed completely unbothered by the criticism."

    "Cô ấy dường như hoàn toàn không bận tâm bởi những lời chỉ trích."

  • "Despite the chaos, he remained unbothered."

    "Mặc dù có sự hỗn loạn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh."

  • "She's unbothered by what other people think of her."

    "Cô ấy không bận tâm về những gì người khác nghĩ về mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbothered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unbothered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bothered(bận tâm)
anxious(lo lắng)
worried(quan ngại)
agitated(kích động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unbothered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unbothered' thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự tin và khả năng kiểm soát cảm xúc. Nó khác với 'indifferent' (thờ ơ) ở chỗ 'unbothered' cho thấy một sự lựa chọn chủ động để không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, trong khi 'indifferent' ngụ ý sự thiếu quan tâm nói chung. So với 'calm', 'unbothered' nhấn mạnh hơn vào việc không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài gây phiền toái. 'Relaxed' có thể gần nghĩa, nhưng 'unbothered' mạnh hơn về ý nghĩa không để tâm tới những tác động tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by about

'Unbothered by' được sử dụng khi đề cập đến nguyên nhân gây ra sự phiền toái mà ai đó không quan tâm. Ví dụ: 'She was unbothered by the noise.' 'Unbothered about' được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà ai đó không lo lắng. Ví dụ: 'He seemed unbothered about the deadline.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbothered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)