unfazed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfazed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị làm phiền, bối rối hoặc lo lắng; bình tĩnh và tự chủ.
Definition (English Meaning)
Not disturbed or disconcerted; calm and composed.
Ví dụ Thực tế với 'Unfazed'
-
"Despite the pressure, she remained unfazed."
"Mặc dù chịu áp lực, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh."
-
"The market crash left him unfazed; he had diversified his investments."
"Vụ sụp đổ thị trường không làm anh ta nao núng; anh ta đã đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình."
-
"She seemed completely unfazed by the snake in her garden."
"Cô ấy dường như hoàn toàn bình tĩnh trước con rắn trong vườn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfazed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfazed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfazed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfazed' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người không bị ảnh hưởng bởi những khó khăn, nguy hiểm hoặc những điều bất ngờ. Nó nhấn mạnh sự bình tĩnh và khả năng kiểm soát cảm xúc trong những tình huống căng thẳng. Khác với 'calm' (bình tĩnh) đơn thuần, 'unfazed' hàm ý rằng đã có yếu tố gây xáo trộn nhưng người đó vẫn giữ được sự bình tĩnh. So với 'undisturbed' (không bị làm phiền), 'unfazed' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy sự chủ động đối phó với vấn đề thay vì chỉ đơn thuần không bị tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Unfazed by': thường được sử dụng khi đề cập đến những điều gây ra sự xáo trộn hoặc lo lắng. Ví dụ: 'She was unfazed by the criticism.' (Cô ấy không hề nao núng trước những lời chỉ trích.)
- 'Unfazed at': ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng khi đề cập đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He was unfazed at the news.' (Anh ấy không hề bối rối trước tin tức đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfazed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.