(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unofficial remark
B2

unofficial remark

Tính từ (unofficial)

Nghĩa tiếng Việt

bình luận không chính thức nhận xét không chính thức phát ngôn không chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial remark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chính thức, không được ủy quyền hoặc công nhận.

Definition (English Meaning)

Not officially authorized or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unofficial remark'

  • "This is just my unofficial opinion; don't quote me on it."

    "Đây chỉ là ý kiến không chính thức của tôi thôi; đừng trích dẫn tôi nhé."

  • "The politician's unofficial remark caused a stir in the media."

    "Lời nhận xét không chính thức của chính trị gia đã gây xôn xao trong giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial remark'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

off-the-record comment(bình luận không ghi âm)
private statement(tuyên bố riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

informal conversation(cuộc trò chuyện không trang trọng)
casual comment(bình luận thông thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unofficial remark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unofficial' thường được sử dụng để mô tả những hành động, phát ngôn, hoặc tài liệu không mang tính chất chính thống, thường mang tính cá nhân hoặc không được sự cho phép của tổ chức, cơ quan có thẩm quyền. Khác với 'informal' (không trang trọng) ở chỗ 'unofficial' nhấn mạnh vào sự thiếu tính chính thức về mặt pháp lý hoặc quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial remark'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)