unofficial remark
Tính từ (unofficial)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial remark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính thức, không được ủy quyền hoặc công nhận.
Definition (English Meaning)
Not officially authorized or recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Unofficial remark'
-
"This is just my unofficial opinion; don't quote me on it."
"Đây chỉ là ý kiến không chính thức của tôi thôi; đừng trích dẫn tôi nhé."
-
"The politician's unofficial remark caused a stir in the media."
"Lời nhận xét không chính thức của chính trị gia đã gây xôn xao trong giới truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial remark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unofficial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unofficial remark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unofficial' thường được sử dụng để mô tả những hành động, phát ngôn, hoặc tài liệu không mang tính chất chính thống, thường mang tính cá nhân hoặc không được sự cho phép của tổ chức, cơ quan có thẩm quyền. Khác với 'informal' (không trang trọng) ở chỗ 'unofficial' nhấn mạnh vào sự thiếu tính chính thức về mặt pháp lý hoặc quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial remark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.