formal announcement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal announcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc thông báo chính thức được thực hiện một cách trang trọng và đúng mực.
Definition (English Meaning)
An official statement or declaration made in a ceremonious and proper manner.
Ví dụ Thực tế với 'Formal announcement'
-
"The company made a formal announcement about the new merger."
"Công ty đã đưa ra một thông báo chính thức về vụ sáp nhập mới."
-
"The president issued a formal announcement regarding the new economic policy."
"Tổng thống đã đưa ra một thông báo chính thức về chính sách kinh tế mới."
-
"The school made a formal announcement about the changes to the curriculum."
"Nhà trường đã đưa ra một thông báo chính thức về những thay đổi trong chương trình giảng dạy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal announcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: announcement
- Adjective: formal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal announcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'formal announcement' nhấn mạnh tính chất chính thức, trang trọng và có chủ đích của thông báo. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà thông báo có tầm quan trọng lớn, ảnh hưởng đến nhiều người hoặc liên quan đến các quy trình, quy định. So với 'announcement' đơn thuần, 'formal announcement' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal announcement'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The formal announcement, which was delivered by the CEO, outlined the company's new strategic direction.
|
Thông báo chính thức, được đưa ra bởi CEO, đã vạch ra định hướng chiến lược mới của công ty. |
| Phủ định |
There wasn't a formal announcement that explained the sudden change in policy, which caused a lot of confusion.
|
Không có một thông báo chính thức nào giải thích sự thay đổi đột ngột trong chính sách, điều này đã gây ra rất nhiều hoang mang. |
| Nghi vấn |
Was the announcement, which was about the merger, formal enough to satisfy the shareholders?
|
Thông báo, về việc sáp nhập, có đủ trang trọng để làm hài lòng các cổ đông không? |