official statement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức được đưa ra bởi một người hoặc một nhóm người có thẩm quyền, thường là để cung cấp thông tin, làm rõ một tình huống hoặc bày tỏ một lập trường.
Definition (English Meaning)
A formal announcement or declaration made by a person or group in an authoritative position, often to provide information, clarify a situation, or express a stance.
Ví dụ Thực tế với 'Official statement'
-
"The government issued an official statement on the recent economic crisis."
"Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố chính thức về cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây."
-
"The company released an official statement denying the allegations."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức bác bỏ các cáo buộc."
-
"We are waiting for an official statement from the police regarding the incident."
"Chúng tôi đang chờ đợi một tuyên bố chính thức từ cảnh sát liên quan đến vụ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Official statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
- Adjective: official
- Adverb: officially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Official statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thức và quyền lực của nguồn thông tin. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, kinh doanh, hoặc luật pháp. Khác với một 'personal statement' (tuyên bố cá nhân), 'official statement' đại diện cho quan điểm của một tổ chức hoặc người có chức vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- On' được dùng khi đề cập đến chủ đề chính của tuyên bố (e.g., 'an official statement on the new policy'). '- Regarding' và '- About' có thể thay thế cho nhau, diễn tả nội dung liên quan đến tuyên bố (e.g., 'an official statement regarding/about the investigation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Official statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.