nastily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nastily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó chịu, tồi tệ, hoặc xúc phạm.
Definition (English Meaning)
In a nasty manner; disagreeably or offensively.
Ví dụ Thực tế với 'Nastily'
-
"He spoke to her nastily."
"Anh ta đã nói chuyện với cô ấy một cách khó chịu."
-
"The children behaved nastily towards the new student."
"Bọn trẻ đã cư xử tệ bạc với học sinh mới."
-
"She was nastily surprised by his comment."
"Cô ấy đã rất khó chịu khi nghe lời bình luận của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nastily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nasty
- Adverb: nastily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nastily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Nastily" diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự khó chịu, độc ác hoặc thô lỗ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói gây khó chịu cho người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'unkindly' hoặc 'meanly', 'nastily' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự cố ý gây tổn thương hoặc khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nastily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.