(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nastily
B2

nastily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó chịu một cách tồi tệ một cách độc ác một cách thô lỗ một cách bẩn thỉu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nastily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó chịu, tồi tệ, hoặc xúc phạm.

Definition (English Meaning)

In a nasty manner; disagreeably or offensively.

Ví dụ Thực tế với 'Nastily'

  • "He spoke to her nastily."

    "Anh ta đã nói chuyện với cô ấy một cách khó chịu."

  • "The children behaved nastily towards the new student."

    "Bọn trẻ đã cư xử tệ bạc với học sinh mới."

  • "She was nastily surprised by his comment."

    "Cô ấy đã rất khó chịu khi nghe lời bình luận của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nastily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nasty
  • Adverb: nastily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

kindly(một cách tử tế)
nicely(một cách tốt đẹp)
pleasantly(một cách dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Nastily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Nastily" diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự khó chịu, độc ác hoặc thô lỗ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói gây khó chịu cho người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'unkindly' hoặc 'meanly', 'nastily' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự cố ý gây tổn thương hoặc khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nastily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)