sparsely populated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparsely populated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mật độ dân số thấp; có ít người sinh sống trong một khu vực.
Definition (English Meaning)
Having a low population density; having few people living in an area.
Ví dụ Thực tế với 'Sparsely populated'
-
"Siberia is a sparsely populated region of Russia."
"Siberia là một khu vực dân cư thưa thớt của Nga."
-
"The countryside is sparsely populated."
"Vùng nông thôn có dân cư thưa thớt."
-
"Canada's northern territories are sparsely populated."
"Các vùng lãnh thổ phía bắc của Canada có dân cư thưa thớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparsely populated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sparsely populated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparsely populated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực rộng lớn, nơi có ít người sinh sống trên mỗi đơn vị diện tích. Nó nhấn mạnh sự phân bố thưa thớt của dân cư. Khác với 'underpopulated', 'sparsely populated' chỉ đơn thuần nói về mật độ dân số thấp, trong khi 'underpopulated' có thể ngụ ý rằng khu vực đó có tiềm năng phát triển hơn nếu có nhiều người sinh sống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparsely populated'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should encourage people to move to sparsely populated areas.
|
Chính phủ nên khuyến khích người dân chuyển đến các khu vực thưa dân. |
| Phủ định |
We must not assume that sparsely populated regions lack resources.
|
Chúng ta không được cho rằng các khu vực thưa dân thiếu tài nguyên. |
| Nghi vấn |
Could the sparsely populated island become a popular tourist destination?
|
Hòn đảo thưa dân này có thể trở thành một điểm đến du lịch nổi tiếng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers had expected a bustling city, but they had found it sparsely populated when they arrived.
|
Các nhà thám hiểm đã mong đợi một thành phố nhộn nhịp, nhưng họ thấy nó thưa thớt dân cư khi họ đến. |
| Phủ định |
The region had not been sparsely populated before the war; it had once been a thriving agricultural center.
|
Khu vực này đã không thưa thớt dân cư trước chiến tranh; nó đã từng là một trung tâm nông nghiệp phát triển. |
| Nghi vấn |
Had the island been sparsely populated before the volcanic eruption devastated its villages?
|
Hòn đảo đã từng thưa thớt dân cư trước khi vụ phun trào núi lửa tàn phá các ngôi làng của nó? |