unpressurized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpressurized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có áp suất bên trong được duy trì ở mức bình thường hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Not having the pressure inside kept at a normal or required level.
Ví dụ Thực tế với 'Unpressurized'
-
"The cargo hold of the plane was unpressurized."
"Khoang chở hàng của máy bay không được điều áp."
-
"The unpressurized cabin made it difficult to breathe."
"Khoang không điều áp khiến việc thở trở nên khó khăn."
-
"Astronauts must wear spacesuits in the unpressurized environment of space."
"Các phi hành gia phải mặc đồ du hành vũ trụ trong môi trường không điều áp của không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpressurized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpressurized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpressurized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến máy bay, tàu vũ trụ hoặc các môi trường kín khác, nơi áp suất được kiểm soát. 'Unpressurized' chỉ trạng thái ngược lại với 'pressurized' (được điều áp). Sự khác biệt nằm ở việc 'unpressurized' chỉ sự thiếu hụt áp suất, có thể do lỗi kỹ thuật, sự cố hoặc thiết kế có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpressurized'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spaceship's unpressurized cargo hold was a challenge for the astronauts.
|
Khoang chứa hàng không điều áp của tàu vũ trụ là một thách thức đối với các phi hành gia. |
| Phủ định |
The passengers' comfort wasn't affected by the plane's unpressurized baggage area.
|
Sự thoải mái của hành khách không bị ảnh hưởng bởi khu vực hành lý không điều áp của máy bay. |
| Nghi vấn |
Is the submarine's unpressurized compartment a risk to the crew's safety?
|
Liệu khoang không điều áp của tàu ngầm có gây rủi ro cho sự an toàn của thủy thủ đoàn không? |