(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depressurized
C1

depressurized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giảm áp bị giảm áp mất áp suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depressurized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được giảm hoặc loại bỏ áp suất không khí bình thường.

Definition (English Meaning)

Having had the normal air pressure reduced or removed.

Ví dụ Thực tế với 'Depressurized'

  • "The aircraft's cabin became depressurized after a sudden loss of altitude."

    "Khoang hành khách của máy bay bị giảm áp sau khi đột ngột mất độ cao."

  • "The depressurized environment of space requires special suits."

    "Môi trường giảm áp của không gian đòi hỏi những bộ đồ đặc biệt."

  • "The experiment was conducted in a depressurized chamber."

    "Thí nghiệm được thực hiện trong một buồng giảm áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depressurized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depressurize
  • Adjective: depressurized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pressurized(điều áp)

Từ liên quan (Related Words)

altitude(độ cao)
cabin(khoang (máy bay))
oxygen mask(mặt nạ dưỡng khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng không Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Depressurized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một không gian kín như cabin máy bay hoặc buồng khí, nơi áp suất đã giảm xuống thấp hơn mức bình thường. Khác với 'unpressurized' (không điều áp) ở chỗ 'depressurized' ngụ ý một sự thay đổi chủ động hoặc không mong muốn từ trạng thái có áp suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depressurized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)