depressurized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depressurized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giảm hoặc loại bỏ áp suất không khí bình thường.
Definition (English Meaning)
Having had the normal air pressure reduced or removed.
Ví dụ Thực tế với 'Depressurized'
-
"The aircraft's cabin became depressurized after a sudden loss of altitude."
"Khoang hành khách của máy bay bị giảm áp sau khi đột ngột mất độ cao."
-
"The depressurized environment of space requires special suits."
"Môi trường giảm áp của không gian đòi hỏi những bộ đồ đặc biệt."
-
"The experiment was conducted in a depressurized chamber."
"Thí nghiệm được thực hiện trong một buồng giảm áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depressurized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depressurize
- Adjective: depressurized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depressurized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một không gian kín như cabin máy bay hoặc buồng khí, nơi áp suất đã giảm xuống thấp hơn mức bình thường. Khác với 'unpressurized' (không điều áp) ở chỗ 'depressurized' ngụ ý một sự thay đổi chủ động hoặc không mong muốn từ trạng thái có áp suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depressurized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.