unpretentious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpretentious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng vẻ ngoài, tài năng hoặc văn hóa lớn hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
Not attempting to impress others with an appearance of greater importance, talent, or culture than is actually possessed.
Ví dụ Thực tế với 'Unpretentious'
-
"The restaurant is unpretentious but serves excellent food."
"Nhà hàng trông giản dị nhưng phục vụ đồ ăn rất ngon."
-
"They live in an unpretentious house."
"Họ sống trong một ngôi nhà giản dị."
-
"She is an unpretentious and kind person."
"Cô ấy là một người giản dị và tốt bụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpretentious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpretentious
- Adverb: unpretentiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpretentious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpretentious' mang sắc thái tích cực, thường dùng để miêu tả người hoặc vật có vẻ đẹp, giá trị thực chất mà không cần phô trương. Khác với 'modest' (khiêm tốn) có thể mang ý chủ động hạ thấp bản thân, 'unpretentious' nhấn mạnh sự tự nhiên, chân thật, không giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpretentious'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be living an unpretentious life despite her fame.
|
Cô ấy sẽ sống một cuộc sống giản dị mặc dù nổi tiếng. |
| Phủ định |
They won't be acting unpretentiously; they're putting on a show.
|
Họ sẽ không hành động một cách giản dị; họ đang diễn trò. |
| Nghi vấn |
Will he be remaining unpretentious after winning the lottery?
|
Liệu anh ấy có giữ được sự giản dị sau khi trúng số không? |