(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worthwhile
B2

worthwhile

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng giá xứng đáng có giá trị đáng công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthwhile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng giá thời gian, tiền bạc hoặc công sức bỏ ra; có giá trị hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Worth the time, money, or effort spent; of value or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Worthwhile'

  • "Volunteering at the animal shelter is a worthwhile experience."

    "Tình nguyện tại trại cứu hộ động vật là một trải nghiệm đáng giá."

  • "She considers teaching underprivileged children a worthwhile endeavor."

    "Cô ấy coi việc dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là một nỗ lực đáng giá."

  • "Is it worthwhile to travel all that way just for a short meeting?"

    "Có đáng để đi một quãng đường dài như vậy chỉ để dự một cuộc họp ngắn không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worthwhile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Worthwhile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worthwhile' nhấn mạnh rằng một hoạt động hoặc sự đầu tư mang lại lợi ích xứng đáng so với những gì đã bỏ ra. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, dự án hoặc mục tiêu có ý nghĩa và mang lại sự hài lòng. Khác với 'valuable' mang nghĩa giá trị nói chung, 'worthwhile' cụ thể hơn về sự xứng đáng của nỗ lực bỏ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Worthwhile to do something' có nghĩa là đáng để làm điều gì đó. Ví dụ: 'It's worthwhile to invest in education.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthwhile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)