ineffective
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo ra hiệu quả mong muốn; không hiệu quả.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffective'
-
"The new marketing campaign proved to be ineffective."
"Chiến dịch marketing mới tỏ ra không hiệu quả."
-
"Their efforts to revive the company were ineffective."
"Những nỗ lực của họ để hồi sinh công ty đã không hiệu quả."
-
"The medication was ineffective in treating his condition."
"Thuốc không hiệu quả trong việc điều trị bệnh của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ineffective
- Adverb: ineffectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ineffective' ám chỉ sự thiếu khả năng tạo ra kết quả dự kiến hoặc đạt được mục tiêu. Nó khác với 'inefficient' (không hiệu suất) ở chỗ 'ineffective' nhấn mạnh vào việc không đạt được kết quả, trong khi 'inefficient' nhấn mạnh vào việc lãng phí tài nguyên để đạt được kết quả (dù có thể đạt được). Nó cũng khác với 'futile' (vô ích) ở chỗ 'futile' ngụ ý một nỗ lực vô vọng, trong khi 'ineffective' chỉ đơn giản là không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ineffective at' thường được dùng để chỉ sự thiếu hiệu quả trong một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The medicine was ineffective at relieving the pain.' 'ineffective in' thường được dùng để chỉ sự thiếu hiệu quả trong một lĩnh vực hoặc tình huống chung. Ví dụ: 'The government's policies were ineffective in reducing poverty.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffective'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His attempt to fix the car was ineffective: it still wouldn't start after he tinkered with it.
|
Nỗ lực sửa xe của anh ấy không hiệu quả: nó vẫn không khởi động được sau khi anh ấy mày mò. |
| Phủ định |
The new policy wasn't entirely ineffective: some employees did change their behavior, albeit slightly.
|
Chính sách mới không hoàn toàn vô hiệu: một số nhân viên đã thay đổi hành vi của họ, mặc dù chỉ là một chút. |
| Nghi vấn |
Was the medicine truly ineffective: or did the patient simply not follow the prescribed dosage?
|
Liệu thuốc có thực sự không hiệu quả: hay bệnh nhân chỉ đơn giản là không tuân theo liều lượng được kê đơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine was ineffective against the new strain of the virus.
|
Thuốc không hiệu quả đối với chủng virus mới. |
| Phủ định |
Our efforts to improve the system weren't ineffective; they led to a significant upgrade.
|
Những nỗ lực của chúng tôi để cải thiện hệ thống không phải là không hiệu quả; chúng dẫn đến một nâng cấp đáng kể. |
| Nghi vấn |
Was the training program really ineffective in improving employee performance?
|
Chương trình đào tạo có thực sự không hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất của nhân viên không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Address the problem effectively; do not be ineffective.
|
Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả; đừng trở nên không hiệu quả. |
| Phủ định |
Don't use that method; it's ineffective.
|
Đừng sử dụng phương pháp đó; nó không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Do address the problem effectively; don't be ineffective.
|
Hãy giải quyết vấn đề một cách hiệu quả; đừng trở nên không hiệu quả. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old medicine was ineffective for his chronic cough.
|
Loại thuốc cũ không hiệu quả đối với cơn ho mãn tính của anh ấy. |
| Phủ định |
Seldom had the team performed so ineffectively as they did in the final game.
|
Hiếm khi đội chơi tệ như trong trận chung kết. |
| Nghi vấn |
Should this method prove ineffective, what alternatives do we have?
|
Nếu phương pháp này tỏ ra không hiệu quả, chúng ta có những lựa chọn thay thế nào? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's resources are being used ineffectively, leading to significant losses.
|
Nguồn lực của công ty đang được sử dụng một cách không hiệu quả, dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
The new marketing strategy was not considered ineffective by the board of directors.
|
Chiến lược marketing mới không bị hội đồng quản trị đánh giá là không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Could the proposed solutions be considered ineffective in addressing the root cause of the problem?
|
Liệu các giải pháp được đề xuất có thể được coi là không hiệu quả trong việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the old methods will have proven ineffective.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, các phương pháp cũ sẽ chứng minh là không hiệu quả. |
| Phủ định |
The government won't have considered the current policies ineffective until the next economic report is released.
|
Chính phủ sẽ không xem xét các chính sách hiện tại là không hiệu quả cho đến khi báo cáo kinh tế tiếp theo được công bố. |
| Nghi vấn |
Will the team have found their strategies ineffective before the end of the project?
|
Liệu nhóm có nhận thấy các chiến lược của họ không hiệu quả trước khi kết thúc dự án không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This medicine will be ineffective if you don't take it as prescribed.
|
Thuốc này sẽ không hiệu quả nếu bạn không uống theo chỉ định. |
| Phủ định |
The new strategy won't be ineffective; we've analyzed the market thoroughly.
|
Chiến lược mới sẽ không kém hiệu quả; chúng tôi đã phân tích thị trường kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the government's measures be ineffective in curbing inflation?
|
Liệu các biện pháp của chính phủ có không hiệu quả trong việc kiềm chế lạm phát không? |