fruitless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mang lại kết quả hữu ích; không thành công; vô ích.
Definition (English Meaning)
Producing no useful result; unsuccessful.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitless'
-
"Their efforts to find a solution proved fruitless."
"Những nỗ lực của họ để tìm ra giải pháp đã chứng tỏ là vô ích."
-
"The search for survivors proved fruitless after three days."
"Cuộc tìm kiếm những người sống sót đã trở nên vô ích sau ba ngày."
-
"His attempts to persuade her were fruitless."
"Những nỗ lực thuyết phục cô ấy của anh ấy đã vô ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fruitless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fruitless' thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, cố gắng, hoặc hành động mà không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh sự lãng phí thời gian và công sức. So với 'unsuccessful', 'fruitless' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự vô ích, thường liên quan đến một quá trình kéo dài hoặc nỗ lực đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'fruitless in': Thường được sử dụng để chỉ sự vô ích trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'fruitless in their attempts'. - 'fruitless of': ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng để chỉ sự thiếu kết quả từ một cái gì đó. Ví dụ: 'fruitless of effort'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitless'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working on the project, but it had been proving fruitless despite her best efforts.
|
Cô ấy đã làm việc cho dự án, nhưng nó đã tỏ ra không hiệu quả mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức. |
| Phủ định |
He hadn't been pursuing that business venture because it had been looking increasingly fruitless.
|
Anh ấy đã không theo đuổi dự án kinh doanh đó vì nó ngày càng có vẻ không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Had they been negotiating with the client, or had it been fruitless all along?
|
Họ đã đàm phán với khách hàng chưa, hay là mọi chuyện đã vô ích từ trước đến nay? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His efforts were less fruitless than I expected.
|
Những nỗ lực của anh ấy ít vô ích hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
The negotiation was not as fruitless as we had feared.
|
Cuộc đàm phán không vô ích như chúng ta lo sợ. |
| Nghi vấn |
Was their attempt the most fruitless of all the projects?
|
Phải chăng nỗ lực của họ là vô ích nhất trong tất cả các dự án? |