(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproductiveness
C1

unproductiveness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không hiệu quả sự kém năng suất tính không sinh lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproductiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không hiệu quả; sự không hiệu quả trong việc tạo ra cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not being productive; ineffectiveness in producing something.

Ví dụ Thực tế với 'Unproductiveness'

  • "The unproductiveness of the factory led to significant financial losses."

    "Sự không hiệu quả của nhà máy dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "The report highlighted the unproductiveness of the outdated equipment."

    "Báo cáo đã nêu bật sự không hiệu quả của các thiết bị lỗi thời."

  • "The team addressed the unproductiveness by implementing new strategies."

    "Nhóm đã giải quyết tình trạng không hiệu quả bằng cách triển khai các chiến lược mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproductiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unproductiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

productivity(năng suất)
effectiveness(hiệu quả)
efficiency(hiệu suất)

Từ liên quan (Related Words)

stagnation(sự trì trệ)
decline(sự suy giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unproductiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unproductiveness' thường được dùng để chỉ tình trạng không tạo ra kết quả mong muốn, hoặc tạo ra ít hơn so với tiềm năng. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả, khác với 'inactivity' (sự không hoạt động), vốn chỉ đơn thuần là không có hoạt động. Nó cũng khác với 'failure' (thất bại), vốn chỉ kết quả cuối cùng không đạt được, trong khi 'unproductiveness' tập trung vào quá trình hoặc khả năng tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unproductiveness of': ám chỉ sự thiếu hiệu quả của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: unproductiveness of the soil). 'Unproductiveness in': ám chỉ sự thiếu hiệu quả trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: unproductiveness in agriculture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproductiveness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company suffered from unproductiveness was evident in its declining profits.
Việc công ty chịu đựng sự kém hiệu quả đã được thể hiện rõ qua lợi nhuận sụt giảm.
Phủ định
Whether unproductiveness will continue to plague the team is uncertain, but the manager is taking steps to address the issue.
Việc sự kém hiệu quả có tiếp tục gây khó khăn cho đội hay không là không chắc chắn, nhưng người quản lý đang thực hiện các bước để giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Why unproductiveness became such a significant issue within the department is something we need to investigate further.
Tại sao sự kém hiệu quả trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong phòng ban là điều chúng ta cần điều tra thêm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)