(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreal
B2

unreal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thật ảo ảo diệu phi thường quá đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỳ lạ hoặc khó tin đến mức tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

So strange or improbable as to seem imaginary.

Ví dụ Thực tế với 'Unreal'

  • "The sunset was so beautiful, it looked unreal."

    "Hoàng hôn đẹp đến nỗi trông không thật."

  • "The special effects in the movie were unreal."

    "Các hiệu ứng đặc biệt trong phim rất ảo diệu."

  • "It's unreal how fast the time flies."

    "Thật khó tin thời gian trôi nhanh đến thế nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unreal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

real(thật)
true(đúng)
genuine(chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreal' thường được dùng để diễn tả điều gì đó quá tốt, quá tệ, hoặc quá kỳ lạ đến mức khó tin hoặc giống như không có thật. Nó có thể thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc thậm chí là hoài nghi. So sánh với 'fake' (giả) và 'imaginary' (tưởng tượng). 'Fake' chỉ sự không chân thật do cố ý tạo ra, 'imaginary' chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng, còn 'unreal' nhấn mạnh vào sự không thực tế do tính chất kỳ lạ hoặc khó tin của sự vật, sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreal'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist created an unreal landscape in his painting.
Người họa sĩ đã tạo ra một phong cảnh siêu thực trong bức tranh của mình.
Phủ định
This story is not an unreal account of events; it is based on actual facts.
Câu chuyện này không phải là một sự mô tả phi thực tế về các sự kiện; nó dựa trên các sự kiện có thật.
Nghi vấn
Is that an unreal bird or a real one?
Đó là một con chim không có thật hay là một con chim thật?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie's special effects made the landscape look unreal.
Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim khiến phong cảnh trông không thật.
Phủ định
She did not think the story was unreal; she believed it completely.
Cô ấy không nghĩ câu chuyện là không thật; cô ấy tin nó hoàn toàn.
Nghi vấn
Does the artist consider his hyperrealistic paintings to be unreal?
Người nghệ sĩ có cho rằng những bức tranh siêu thực của anh ta là không thật không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The special effects in that movie are unreal.
Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim đó thật không thể tin được.
Phủ định
Is this your credit card? No, it is not unreal
Đây có phải là thẻ tín dụng của bạn không? Không, nó không phải là giả.
Nghi vấn
Is this situation unreal or am I just dreaming?
Tình huống này có phải là không thật hay tôi chỉ đang mơ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)