(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unresponsive wakefulness syndrome (uws)
C1

unresponsive wakefulness syndrome (uws)

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng mất phản ứng tỉnh táo trạng thái mất phản ứng tỉnh táo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresponsive wakefulness syndrome (uws)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tỉnh táo nhưng không có bất kỳ dấu hiệu nhận thức hoặc phản ứng với môi trường, trước đây được gọi là trạng thái thực vật dai dẳng.

Definition (English Meaning)

A state of being awake but not showing any signs of awareness or responsiveness to the environment, previously known as a persistent vegetative state.

Ví dụ Thực tế với 'Unresponsive wakefulness syndrome (uws)'

  • "The patient remained in an unresponsive wakefulness syndrome following the severe brain injury."

    "Bệnh nhân vẫn ở trong trạng thái hội chứng mất phản ứng tỉnh táo sau chấn thương sọ não nghiêm trọng."

  • "Research is ongoing to improve the diagnosis and treatment of unresponsive wakefulness syndrome."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện chẩn đoán và điều trị hội chứng mất phản ứng tỉnh táo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unresponsive wakefulness syndrome (uws)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syndrome
  • Adjective: unresponsive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

coma(hôn mê)
brain injury(tổn thương não)
neurology(thần kinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Unresponsive wakefulness syndrome (uws)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UWS là một thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng bệnh nhân thức, có chu kỳ ngủ-thức, nhưng không thể hiện bất kỳ dấu hiệu nhận thức hoặc phản ứng có ý nghĩa với các kích thích bên ngoài. Nó thay thế thuật ngữ 'persistent vegetative state' (trạng thái thực vật dai dẳng) để tránh những liên tưởng tiêu cực mà thuật ngữ trước đó mang lại. UWS khác với hôn mê, trong đó bệnh nhân không thức và không có chu kỳ ngủ-thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in UWS' được dùng để chỉ trạng thái của bệnh nhân. Ví dụ: 'The patient is in UWS.' 'with UWS' để chỉ bệnh nhân mắc hội chứng này. Ví dụ: 'Patients with UWS require specialized care.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresponsive wakefulness syndrome (uws)'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors have been studying unresponsive wakefulness syndrome for years, hoping to find a cure.
Các bác sĩ đã nghiên cứu hội chứng mất ý thức tỉnh táo trong nhiều năm, hy vọng tìm ra phương pháp chữa trị.
Phủ định
Researchers haven't been focusing solely on the genetic factors contributing to the syndrome.
Các nhà nghiên cứu đã không chỉ tập trung vào các yếu tố di truyền góp phần gây ra hội chứng này.
Nghi vấn
Has the medical community been making progress in understanding the causes of unresponsive wakefulness syndrome?
Cộng đồng y tế có đang đạt được tiến bộ trong việc hiểu các nguyên nhân gây ra hội chứng mất ý thức tỉnh táo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)