vegetative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vegetative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị sự sinh sản hoặc nhân giống bằng cách nảy chồi, ghép, v.v., thay vì bằng bào tử hoặc hạt; liên quan đến sự tăng trưởng và dinh dưỡng hơn là sinh sản.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting reproduction or propagation by budding, grafting, etc., rather than by spores or seeds; concerned with growth and nutrition rather than reproduction.
Ví dụ Thực tế với 'Vegetative'
-
"Vegetative propagation is common in many plant species."
"Sự nhân giống sinh dưỡng là phổ biến ở nhiều loài thực vật."
-
"The land was covered in dense vegetative growth."
"Vùng đất được bao phủ bởi thảm thực vật dày đặc."
-
"After the accident, he remained in a persistent vegetative state."
"Sau tai nạn, anh ấy vẫn ở trong trạng thái thực vật dai dẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vegetative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vegetative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vegetative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng trong bối cảnh sinh học và nông nghiệp để mô tả các phương pháp sinh sản vô tính ở thực vật. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một trạng thái sống đơn thuần, thiếu hoạt động trí tuệ hoặc thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc trạng thái: 'vegetative growth in plants'. 'Of' thường được dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh: 'vegetative state of a patient'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vegetative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.