(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestricted diet
B2

unrestricted diet

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ ăn không hạn chế ăn uống thoải mái chế độ ăn uống bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted diet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chế độ ăn uống không hạn chế loại hoặc lượng thức ăn bạn có thể ăn.

Definition (English Meaning)

A way of eating that does not limit the type or amount of food you can eat.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted diet'

  • "After recovering from her illness, she was finally allowed to go back on an unrestricted diet."

    "Sau khi hồi phục sau bệnh tật, cuối cùng cô ấy đã được phép quay trở lại chế độ ăn uống không hạn chế."

  • "The doctor told him he could have an unrestricted diet after the surgery."

    "Bác sĩ nói với anh ấy rằng anh ấy có thể có một chế độ ăn uống không hạn chế sau ca phẫu thuật."

  • "Children generally have unrestricted diets unless they have allergies or specific medical conditions."

    "Trẻ em thường có chế độ ăn uống không hạn chế trừ khi chúng bị dị ứng hoặc có các bệnh lý cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted diet'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

normal diet(chế độ ăn bình thường)
regular diet(chế độ ăn thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted diet(chế độ ăn kiêng hạn chế)
special diet(chế độ ăn đặc biệt)

Từ liên quan (Related Words)

balanced diet(chế độ ăn cân bằng)
healthy eating(ăn uống lành mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted diet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chế độ ăn uống không hạn chế cho phép một người ăn bất cứ thứ gì họ muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả một chế độ ăn uống thông thường hoặc một chế độ ăn uống không bị giới hạn bởi các yêu cầu sức khỏe hoặc tôn giáo. Khác với 'restricted diet' (chế độ ăn kiêng hạn chế) chỉ định các hạn chế cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'on an unrestricted diet' chỉ trạng thái tuân theo chế độ ăn không hạn chế. 'with an unrestricted diet' thường dùng để nhấn mạnh việc trải nghiệm cuộc sống mà không có những hạn chế về ăn uống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted diet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)