unrestricted diet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted diet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế độ ăn uống không hạn chế loại hoặc lượng thức ăn bạn có thể ăn.
Definition (English Meaning)
A way of eating that does not limit the type or amount of food you can eat.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted diet'
-
"After recovering from her illness, she was finally allowed to go back on an unrestricted diet."
"Sau khi hồi phục sau bệnh tật, cuối cùng cô ấy đã được phép quay trở lại chế độ ăn uống không hạn chế."
-
"The doctor told him he could have an unrestricted diet after the surgery."
"Bác sĩ nói với anh ấy rằng anh ấy có thể có một chế độ ăn uống không hạn chế sau ca phẫu thuật."
-
"Children generally have unrestricted diets unless they have allergies or specific medical conditions."
"Trẻ em thường có chế độ ăn uống không hạn chế trừ khi chúng bị dị ứng hoặc có các bệnh lý cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted diet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diet
- Adjective: unrestricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted diet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chế độ ăn uống không hạn chế cho phép một người ăn bất cứ thứ gì họ muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả một chế độ ăn uống thông thường hoặc một chế độ ăn uống không bị giới hạn bởi các yêu cầu sức khỏe hoặc tôn giáo. Khác với 'restricted diet' (chế độ ăn kiêng hạn chế) chỉ định các hạn chế cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on an unrestricted diet' chỉ trạng thái tuân theo chế độ ăn không hạn chế. 'with an unrestricted diet' thường dùng để nhấn mạnh việc trải nghiệm cuộc sống mà không có những hạn chế về ăn uống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted diet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.