unsafe practices
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsafe practices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động hoặc quy trình có khả năng gây hại hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Actions or procedures that are likely to cause harm or danger.
Ví dụ Thực tế với 'Unsafe practices'
-
"The company was fined for allowing unsafe practices on the construction site."
"Công ty đã bị phạt vì cho phép các hành vi không an toàn xảy ra tại công trường xây dựng."
-
"Ignoring safety guidelines is an example of unsafe practices."
"Việc bỏ qua các hướng dẫn an toàn là một ví dụ về các hành vi không an toàn."
-
"Unsafe practices can lead to serious accidents and injuries."
"Các hành vi không an toàn có thể dẫn đến tai nạn và thương tích nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsafe practices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: practices
- Adjective: unsafe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsafe practices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, sản xuất, hoặc các hoạt động có yếu tố rủi ro. Nó chỉ ra những hành vi không tuân thủ các quy tắc an toàn, dẫn đến nguy cơ tai nạn hoặc thương tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ nơi mà các hành vi không an toàn diễn ra (ví dụ: 'unsafe practices in the workplace'). 'Regarding' được sử dụng để nói về các chính sách hoặc quy định liên quan đến các hành vi không an toàn (ví dụ: 'concerns regarding unsafe practices').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsafe practices'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.