practice
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết liên quan đến nó.
Definition (English Meaning)
The actual application or use of an idea, belief, or method, as opposed to theories relating to it.
Ví dụ Thực tế với 'Practice'
-
"In practice, things are often more complicated than they seem in theory."
"Trong thực tế, mọi thứ thường phức tạp hơn so với những gì chúng có vẻ trong lý thuyết."
-
"Medical practice is constantly evolving."
"Thực hành y khoa liên tục phát triển."
-
"Practice makes perfect."
"Có công mài sắt, có ngày nên kim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'practice' chỉ sự thực hành, ứng dụng một điều gì đó trong thực tế. Nó cũng có thể chỉ một thói quen, phong tục được lặp đi lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'in practice' có nghĩa là 'trong thực tế'. Khi đi với 'of', thường dùng để chỉ một thói quen, phong tục (ví dụ: a common practice of...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.