(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practice
A2

practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hành luyện tập tập luyện sự thực hành sự luyện tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự áp dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết liên quan đến nó.

Definition (English Meaning)

The actual application or use of an idea, belief, or method, as opposed to theories relating to it.

Ví dụ Thực tế với 'Practice'

  • "In practice, things are often more complicated than they seem in theory."

    "Trong thực tế, mọi thứ thường phức tạp hơn so với những gì chúng có vẻ trong lý thuyết."

  • "Medical practice is constantly evolving."

    "Thực hành y khoa liên tục phát triển."

  • "Practice makes perfect."

    "Có công mài sắt, có ngày nên kim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ, 'practice' chỉ sự thực hành, ứng dụng một điều gì đó trong thực tế. Nó cũng có thể chỉ một thói quen, phong tục được lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với 'in', 'in practice' có nghĩa là 'trong thực tế'. Khi đi với 'of', thường dùng để chỉ một thói quen, phong tục (ví dụ: a common practice of...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)