(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsafe
B1

unsafe

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không an toàn nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsafe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không an toàn; nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Not safe; dangerous.

Ví dụ Thực tế với 'Unsafe'

  • "It is unsafe to drive without wearing a seatbelt."

    "Lái xe mà không thắt dây an toàn là không an toàn."

  • "The building was declared unsafe after the earthquake."

    "Tòa nhà bị tuyên bố là không an toàn sau trận động đất."

  • "These toys are unsafe for small children."

    "Những đồ chơi này không an toàn cho trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsafe'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unsafe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsafe' thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vật thể hoặc hành động có thể gây ra nguy hiểm hoặc tổn hại. Nó nhấn mạnh sự thiếu an toàn và tiềm ẩn rủi ro. So với 'dangerous,' 'unsafe' có thể bao hàm một mức độ rủi ro thấp hơn hoặc ít rõ ràng hơn. 'Dangerous' thường ám chỉ những nguy hiểm lớn và hiển nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Unsafe for' dùng để chỉ điều gì đó không an toàn cho một đối tượng hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The water is unsafe for swimming.' ('Unsafe to' thường dùng để chỉ hành động hoặc tình huống cụ thể, ví dụ: 'It's unsafe to walk alone at night.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsafe'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this old bridge looks incredibly unsafe!
Ồ, cây cầu cũ này trông cực kỳ nguy hiểm!
Phủ định
Oh no, the driver is driving so unsafely!
Ôi không, người lái xe đang lái xe rất nguy hiểm!
Nghi vấn
Good heavens, is this neighborhood really that unsafe?
Lạy chúa, khu phố này thực sự nguy hiểm đến vậy sao?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the bridge had been unsafe, the accident would have happened.
Nếu cây cầu đã không an toàn, tai nạn đã xảy ra.
Phủ định
If the company had not acted unsafely, they wouldn't have faced such severe penalties.
Nếu công ty không hành động một cách thiếu an toàn, họ đã không phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc như vậy.
Nghi vấn
Would people have felt unsafe if the government hadn't issued warnings about the contaminated water?
Mọi người có cảm thấy không an toàn nếu chính phủ không đưa ra cảnh báo về nguồn nước bị ô nhiễm không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This ladder looks unsafe, doesn't it?
Cái thang này trông có vẻ không an toàn, phải không?
Phủ định
He didn't drive unsafely, did he?
Anh ấy đã không lái xe một cách nguy hiểm, phải không?
Nghi vấn
It isn't unsafe to swim here, is it?
Bơi ở đây không nguy hiểm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)