unsafe
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsafe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không an toàn; nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Not safe; dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Unsafe'
-
"It is unsafe to drive without wearing a seatbelt."
"Lái xe mà không thắt dây an toàn là không an toàn."
-
"The building was declared unsafe after the earthquake."
"Tòa nhà bị tuyên bố là không an toàn sau trận động đất."
-
"These toys are unsafe for small children."
"Những đồ chơi này không an toàn cho trẻ nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsafe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsafe
- Adverb: unsafely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsafe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsafe' thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vật thể hoặc hành động có thể gây ra nguy hiểm hoặc tổn hại. Nó nhấn mạnh sự thiếu an toàn và tiềm ẩn rủi ro. So với 'dangerous,' 'unsafe' có thể bao hàm một mức độ rủi ro thấp hơn hoặc ít rõ ràng hơn. 'Dangerous' thường ám chỉ những nguy hiểm lớn và hiển nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsafe for' dùng để chỉ điều gì đó không an toàn cho một đối tượng hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The water is unsafe for swimming.' ('Unsafe to' thường dùng để chỉ hành động hoặc tình huống cụ thể, ví dụ: 'It's unsafe to walk alone at night.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsafe'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this old bridge looks incredibly unsafe!
|
Ồ, cây cầu cũ này trông cực kỳ nguy hiểm! |
| Phủ định |
Oh no, the driver is driving so unsafely!
|
Ôi không, người lái xe đang lái xe rất nguy hiểm! |
| Nghi vấn |
Good heavens, is this neighborhood really that unsafe?
|
Lạy chúa, khu phố này thực sự nguy hiểm đến vậy sao? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bridge had been unsafe, the accident would have happened.
|
Nếu cây cầu đã không an toàn, tai nạn đã xảy ra. |
| Phủ định |
If the company had not acted unsafely, they wouldn't have faced such severe penalties.
|
Nếu công ty không hành động một cách thiếu an toàn, họ đã không phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Would people have felt unsafe if the government hadn't issued warnings about the contaminated water?
|
Mọi người có cảm thấy không an toàn nếu chính phủ không đưa ra cảnh báo về nguồn nước bị ô nhiễm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ladder looks unsafe, doesn't it?
|
Cái thang này trông có vẻ không an toàn, phải không? |
| Phủ định |
He didn't drive unsafely, did he?
|
Anh ấy đã không lái xe một cách nguy hiểm, phải không? |
| Nghi vấn |
It isn't unsafe to swim here, is it?
|
Bơi ở đây không nguy hiểm, phải không? |