dangerous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dangerous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra tổn hại hoặc nguy hiểm.
Ví dụ Thực tế với 'Dangerous'
-
"It's dangerous to swim in that river because of the strong currents."
"Bơi ở con sông đó rất nguy hiểm vì dòng chảy mạnh."
-
"Driving without a seatbelt is dangerous."
"Lái xe mà không thắt dây an toàn là nguy hiểm."
-
"This medicine can be dangerous if taken in large doses."
"Thuốc này có thể nguy hiểm nếu dùng với liều lượng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dangerous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dangerous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dangerous' dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc người có thể gây ra thương tích, thiệt hại hoặc rủi ro. Mức độ nguy hiểm có thể khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'hazardous', thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khoa học, nhấn mạnh đến các chất hoặc điều kiện có thể gây ra bệnh tật hoặc tai nạn. 'Perilous' mang nghĩa nguy hiểm cao hơn, đe dọa đến tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dangerous for’ thường đi kèm với đối tượng chịu tác động tiêu cực từ sự nguy hiểm: 'Smoking is dangerous for your health.' ('Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn'). ‘Dangerous to’ cũng tương tự, nhưng có thể dùng để chỉ mối nguy hiểm trực tiếp hơn: 'It's dangerous to walk alone here at night.' ('Đi bộ một mình ở đây vào ban đêm rất nguy hiểm').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dangerous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.