(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dangerous
B1

dangerous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nguy hiểm hiểm có hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dangerous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ra tổn hại hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Likely to cause harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Dangerous'

  • "It's dangerous to swim in that river because of the strong currents."

    "Bơi ở con sông đó rất nguy hiểm vì dòng chảy mạnh."

  • "Driving without a seatbelt is dangerous."

    "Lái xe mà không thắt dây an toàn là nguy hiểm."

  • "This medicine can be dangerous if taken in large doses."

    "Thuốc này có thể nguy hiểm nếu dùng với liều lượng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dangerous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Dangerous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dangerous' dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc người có thể gây ra thương tích, thiệt hại hoặc rủi ro. Mức độ nguy hiểm có thể khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'hazardous', thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khoa học, nhấn mạnh đến các chất hoặc điều kiện có thể gây ra bệnh tật hoặc tai nạn. 'Perilous' mang nghĩa nguy hiểm cao hơn, đe dọa đến tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Dangerous for’ thường đi kèm với đối tượng chịu tác động tiêu cực từ sự nguy hiểm: 'Smoking is dangerous for your health.' ('Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn'). ‘Dangerous to’ cũng tương tự, nhưng có thể dùng để chỉ mối nguy hiểm trực tiếp hơn: 'It's dangerous to walk alone here at night.' ('Đi bộ một mình ở đây vào ban đêm rất nguy hiểm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dangerous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)