unsanitary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsanitary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hợp vệ sinh; không có lợi cho sức khỏe; bẩn.
Definition (English Meaning)
Not sanitary; not conducive to health; dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Unsanitary'
-
"The kitchen was in an unsanitary condition."
"Nhà bếp ở trong tình trạng không hợp vệ sinh."
-
"Unsanitary conditions can lead to the spread of disease."
"Điều kiện không hợp vệ sinh có thể dẫn đến sự lây lan của bệnh tật."
-
"The food inspector found several unsanitary practices at the restaurant."
"Thanh tra thực phẩm đã phát hiện ra một số hành vi không hợp vệ sinh tại nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsanitary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsanitary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsanitary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsanitary' mang nghĩa tiêu cực, chỉ tình trạng thiếu vệ sinh, có thể gây hại cho sức khỏe. Nó thường được dùng để mô tả các điều kiện, địa điểm hoặc vật phẩm không sạch sẽ, chứa mầm bệnh hoặc có thể gây ra bệnh tật. Khác với 'dirty' (bẩn), 'unsanitary' nhấn mạnh đến khía cạnh sức khỏe và vệ sinh hơn là chỉ sự lấm lem thông thường. Ví dụ, một nhà hàng bẩn có thể chỉ trông không đẹp, nhưng một nhà hàng unsanitary thì có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsanitary'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant's kitchen was unsanitary, wasn't it?
|
Nhà bếp của nhà hàng không hợp vệ sinh, phải không? |
| Phủ định |
That food stall isn't unsanitary, is it?
|
Gian hàng thực phẩm đó không mất vệ sinh, phải không? |
| Nghi vấn |
Is having unsanitary conditions at a hospital dangerous, isn't it?
|
Việc có điều kiện không hợp vệ sinh tại bệnh viện là nguy hiểm, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the health inspector arrives, the kitchen will have become unsanitary due to the overflowing garbage.
|
Vào thời điểm thanh tra viên y tế đến, nhà bếp sẽ trở nên mất vệ sinh do rác thải tràn lan. |
| Phủ định |
By next week, the hospital will not have become unsanitary, as they will have implemented strict cleaning protocols.
|
Đến tuần sau, bệnh viện sẽ không trở nên mất vệ sinh, vì họ sẽ thực hiện các quy trình làm sạch nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Will the restaurant have become unsanitary before the grand opening, despite all the preparations?
|
Liệu nhà hàng có trở nên mất vệ sinh trước ngày khai trương, mặc dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng? |