sanitary
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanitary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các điều kiện ảnh hưởng đến vệ sinh và sức khỏe, đặc biệt là việc cung cấp nước uống sạch và xử lý nước thải an toàn.
Definition (English Meaning)
Relating to the conditions that affect hygiene and health, especially the supply of clean drinking water and safe disposal of sewage.
Ví dụ Thực tế với 'Sanitary'
-
"Sanitary conditions are essential for preventing the spread of disease."
"Điều kiện vệ sinh là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."
-
"The government is working to improve sanitary facilities in rural areas."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện các cơ sở vật chất vệ sinh ở khu vực nông thôn."
-
"It is important to maintain sanitary practices in the kitchen to prevent food poisoning."
"Điều quan trọng là phải duy trì các biện pháp vệ sinh trong nhà bếp để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanitary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanitary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sanitary' thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó nhấn mạnh đến sự sạch sẽ và an toàn về mặt sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*sanitary for*: Thường dùng để chỉ sự phù hợp, thích hợp cho mục đích vệ sinh nào đó. Ví dụ: "These conditions are not sanitary for food preparation."
*sanitary to*: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự liên quan đến vệ sinh của một đối tượng nào đó. Ví dụ: "The pipes are sanitary to water supply."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanitary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.