unsaturated bond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsaturated bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên kết hóa học chứa nhiều hơn một cặp electron giữa hai nguyên tử.
Definition (English Meaning)
A chemical bond that contains more than one pair of electrons between two atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Unsaturated bond'
-
"The presence of an unsaturated bond in a molecule makes it more reactive."
"Sự hiện diện của một liên kết không no trong một phân tử làm cho nó phản ứng mạnh hơn."
-
"Unsaturated bonds are common in vegetable oils."
"Liên kết không no phổ biến trong dầu thực vật."
-
"The hydrogenation of an unsaturated bond requires a catalyst."
"Sự hydro hóa của một liên kết không no đòi hỏi một chất xúc tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsaturated bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsaturated bond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsaturated bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên kết không no là một liên kết hóa học trong đó các nguyên tử liên kết chia sẻ nhiều hơn một cặp electron. Điều này bao gồm liên kết đôi (chia sẻ hai cặp electron) và liên kết ba (chia sẻ ba cặp electron). Sự 'không no' ám chỉ đến khả năng của phân tử chứa liên kết này để phản ứng với các nguyên tử khác (thường là hydro) để tạo thành các liên kết đơn, trở nên 'no' hydro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" dùng để chỉ sự tồn tại của liên kết không no trong một phân tử cụ thể (e.g., 'unsaturated bond in a fatty acid'). "within" cũng có thể được dùng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn (e.g., 'unsaturated bond within the carbon chain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsaturated bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.