(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsaturated fatty acid
C1

unsaturated fatty acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit béo không bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsaturated fatty acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit béo chứa một hoặc nhiều liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon, và do đó không hoàn toàn bão hòa với các nguyên tử hydro.

Definition (English Meaning)

A fatty acid containing one or more carbon-carbon double or triple bonds and therefore not fully saturated with hydrogen atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Unsaturated fatty acid'

  • "Olive oil is a good source of unsaturated fatty acids."

    "Dầu ô liu là một nguồn cung cấp axit béo không bão hòa tốt."

  • "Eating foods rich in unsaturated fatty acids can help lower cholesterol levels."

    "Ăn các loại thực phẩm giàu axit béo không bão hòa có thể giúp giảm mức cholesterol."

  • "Unsaturated fatty acids are essential for brain function."

    "Axit béo không bão hòa rất cần thiết cho chức năng não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsaturated fatty acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unsaturated fatty acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Unsaturated fatty acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit béo không bão hòa rất quan trọng đối với sức khỏe con người. Chúng được chia thành hai loại chính: axit béo không bão hòa đơn (MUFA) và axit béo không bão hòa đa (PUFA). Sự khác biệt nằm ở số lượng liên kết đôi trong chuỗi carbon. MUFA chỉ có một liên kết đôi, trong khi PUFA có nhiều hơn một. Chúng có cấu trúc hóa học khác với axit béo bão hòa, điều này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và tác động sinh học của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with as

Ví dụ:
- 'Unsaturated fatty acids *in* the diet...' (Axit béo không bão hòa *trong* chế độ ăn...)
- 'Rich *with* unsaturated fatty acids' (Giàu *với* axit béo không bão hòa) - sử dụng khi nói về thành phần giàu axit béo không bão hòa.
- 'Function *as* unsaturated fatty acids' (Chức năng *như* axit béo không bão hòa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsaturated fatty acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)