unsaturated fatty acid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsaturated fatty acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit béo chứa một hoặc nhiều liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon, và do đó không hoàn toàn bão hòa với các nguyên tử hydro.
Definition (English Meaning)
A fatty acid containing one or more carbon-carbon double or triple bonds and therefore not fully saturated with hydrogen atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Unsaturated fatty acid'
-
"Olive oil is a good source of unsaturated fatty acids."
"Dầu ô liu là một nguồn cung cấp axit béo không bão hòa tốt."
-
"Eating foods rich in unsaturated fatty acids can help lower cholesterol levels."
"Ăn các loại thực phẩm giàu axit béo không bão hòa có thể giúp giảm mức cholesterol."
-
"Unsaturated fatty acids are essential for brain function."
"Axit béo không bão hòa rất cần thiết cho chức năng não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsaturated fatty acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsaturated fatty acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsaturated fatty acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axit béo không bão hòa rất quan trọng đối với sức khỏe con người. Chúng được chia thành hai loại chính: axit béo không bão hòa đơn (MUFA) và axit béo không bão hòa đa (PUFA). Sự khác biệt nằm ở số lượng liên kết đôi trong chuỗi carbon. MUFA chỉ có một liên kết đôi, trong khi PUFA có nhiều hơn một. Chúng có cấu trúc hóa học khác với axit béo bão hòa, điều này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và tác động sinh học của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Unsaturated fatty acids *in* the diet...' (Axit béo không bão hòa *trong* chế độ ăn...)
- 'Rich *with* unsaturated fatty acids' (Giàu *với* axit béo không bão hòa) - sử dụng khi nói về thành phần giàu axit béo không bão hòa.
- 'Function *as* unsaturated fatty acids' (Chức năng *như* axit béo không bão hòa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsaturated fatty acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.