unspecified
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspecified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chỉ định rõ ràng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Not stated clearly or exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Unspecified'
-
"The contract includes an unspecified amount of money for future expenses."
"Hợp đồng bao gồm một khoản tiền không xác định cho các chi phí trong tương lai."
-
"The patient reported unspecified pain in the abdomen."
"Bệnh nhân báo cáo cơn đau không xác định ở bụng."
-
"An unspecified number of people were affected by the power outage."
"Một số lượng người không xác định đã bị ảnh hưởng bởi sự cố mất điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unspecified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unspecified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unspecified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "unspecified" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một chi tiết, thông tin, hoặc đặc điểm nào đó chưa được xác định cụ thể hoặc còn mơ hồ. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng hoặc thiếu chi tiết. Khác với "vague" (mơ hồ) vốn mang tính chủ quan và có thể do cách diễn đạt, "unspecified" thường ám chỉ sự thiếu thông tin một cách khách quan. So với "undefined" (chưa được định nghĩa), "unspecified" ít mang tính kỹ thuật hơn và được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"unspecified for": được dùng khi nói về mục đích hoặc lý do không được chỉ định rõ ràng. Ví dụ: 'The funds are unspecified for now.' (Hiện tại, các quỹ này chưa được chỉ định cho mục đích gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspecified'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delivery date will be unspecified when the order is placed.
|
Ngày giao hàng sẽ không được chỉ định khi đơn hàng được đặt. |
| Phủ định |
The project requirements are not going to be unspecified; we need clear guidelines.
|
Các yêu cầu của dự án sẽ không không được chỉ định; chúng ta cần những hướng dẫn rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the details remain unspecified until the last minute?
|
Liệu các chi tiết có tiếp tục không được chỉ định cho đến phút cuối cùng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reason for his absence was unspecified.
|
Lý do cho sự vắng mặt của anh ấy không được chỉ rõ. |
| Phủ định |
The details of the agreement were not unspecified; they were clearly outlined.
|
Các chi tiết của thỏa thuận không phải là không xác định; chúng đã được vạch ra rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Was the time of the meeting left unspecified?
|
Thời gian của cuộc họp có bị bỏ ngỏ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has left the project timeline unspecified.
|
Công ty đã để lại tiến độ dự án không được chỉ định rõ ràng. |
| Phủ định |
She has not specified her reasons for leaving the team.
|
Cô ấy đã không chỉ rõ lý do rời khỏi nhóm. |
| Nghi vấn |
Has he specified which type of coffee he wants?
|
Anh ấy đã chỉ rõ loại cà phê anh ấy muốn chưa? |