(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsupportable
C1

unsupportable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể chứng minh được không thể biện minh không thể bào chữa không có cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupportable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hỗ trợ hoặc biện minh; không thể bảo vệ được.

Definition (English Meaning)

Unable to be supported or justified; indefensible.

Ví dụ Thực tế với 'Unsupportable'

  • "His claims are completely unsupportable."

    "Những tuyên bố của anh ta hoàn toàn không thể chứng minh được."

  • "Such a view is intellectually unsupportable."

    "Một quan điểm như vậy là không thể chấp nhận được về mặt trí tuệ."

  • "The government's policies became increasingly unsupportable."

    "Các chính sách của chính phủ ngày càng trở nên không thể bảo vệ được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupportable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsupportable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unsustainable(không bền vững)
invalid(không hợp lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsupportable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsupportable' mang nghĩa một điều gì đó không thể được chứng minh là đúng, hợp lý hoặc có thể chấp nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ các lập luận, tuyên bố, hành động hoặc tình huống mà không có cơ sở vững chắc hoặc không thể được duy trì trước những lời chỉ trích hoặc phản đối. Nó mạnh hơn so với 'untenable' vì 'untenable' chỉ đơn giản là không thể giữ được, trong khi 'unsupportable' nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng chứng minh hoặc biện minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'Unsupportable by' được dùng khi nói về điều gì đó không thể được hỗ trợ bởi một yếu tố cụ thể nào. Ví dụ: 'His claims were unsupportable by evidence.' 'Unsupportable for' được dùng khi nói về lý do hoặc mục đích mà điều gì đó không thể hỗ trợ được. Ví dụ: 'The argument was unsupportable for ethical reasons.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupportable'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a theory is unsupportable by evidence, scientists reject it.
Nếu một lý thuyết không thể chứng minh bằng bằng chứng, các nhà khoa học bác bỏ nó.
Phủ định
If a claim is unsupportable, the media doesn't report it.
Nếu một tuyên bố là không thể chứng minh, giới truyền thông sẽ không đưa tin về nó.
Nghi vấn
If a hypothesis is unsupportable, do researchers revise it?
Nếu một giả thuyết là không thể chứng minh, các nhà nghiên cứu có sửa đổi nó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His argument is unsupportable given the evidence.
Lý lẽ của anh ta là không thể chấp nhận được khi đưa ra bằng chứng.
Phủ định
Is his claim not unsupportable based on the facts?
Phải chăng tuyên bố của anh ta không phải là không thể chấp nhận được dựa trên các dữ kiện?
Nghi vấn
Is their position unsupportable in the long run?
Lập trường của họ có không thể duy trì được về lâu dài không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's debt will be unsupportable if they don't increase revenue.
Khoản nợ của công ty sẽ không thể chống đỡ được nếu họ không tăng doanh thu.
Phủ định
The government's policies are not going to be unsupportable in the long run, thanks to the new reforms.
Các chính sách của chính phủ sẽ không trở nên không thể chống đỡ được về lâu dài, nhờ các cải cách mới.
Nghi vấn
Will his argument be unsupportable once the evidence is presented?
Liệu luận điểm của anh ấy có trở nên không thể chống đỡ được một khi bằng chứng được đưa ra?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's unsupportable claims led to a significant drop in stock value.
Những tuyên bố không thể chứng minh của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể giá trị cổ phiếu.
Phủ định
The defendant's unsupportable alibi wasn't enough to convince the jury of his innocence.
Chứng cứ ngoại phạm không thể chứng minh của bị cáo không đủ để thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của anh ta.
Nghi vấn
Was the government's unsupportable justification for the war met with public skepticism?
Có phải lời biện minh không thể chứng minh của chính phủ cho cuộc chiến đã gặp phải sự hoài nghi từ công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)