unsurpassability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurpassability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không thể vượt qua hoặc vượt trội; sự vô song; sự không thể đo lường được.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being impossible to surpass or exceed; matchlessness; immeasurability.
Ví dụ Thực tế với 'Unsurpassability'
-
"The unsurpassability of his artistic genius is widely acknowledged."
"Tính không thể vượt qua trong thiên tài nghệ thuật của anh ấy được công nhận rộng rãi."
-
"The unsurpassability of her dedication made her a role model for others."
"Tính không thể vượt qua trong sự cống hiến của cô ấy đã biến cô ấy thành hình mẫu cho những người khác."
-
"Philosophers often discuss the unsurpassability of divine power."
"Các triết gia thường thảo luận về tính không thể vượt qua của quyền năng thần thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurpassability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsurpassability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsurpassability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính triết học hoặc trừu tượng để mô tả một phẩm chất, khả năng, hoặc thành tựu đến mức không thể nào có thể vượt qua được. Nó nhấn mạnh đến sự tuyệt đối, vô địch của một cái gì đó. So với các từ như 'excellence' (xuất sắc) hay 'superiority' (tính ưu việt), 'unsurpassability' thể hiện mức độ cao hơn, không có giới hạn về khả năng vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường dùng để chỉ 'unsurpassability of something' (tính không thể vượt qua của cái gì đó). Ví dụ: 'the unsurpassability of her skill'. Khi sử dụng 'in', thường dùng trong các cụm từ như 'unsurpassability in something' (tính không thể vượt qua trong lĩnh vực gì đó). Ví dụ: 'His unsurpassability in strategic thinking is legendary'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurpassability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.