(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsurpassability
C2

unsurpassability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể vượt qua tính vô song sự vô địch không ai sánh bằng không ai bì kịp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurpassability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không thể vượt qua hoặc vượt trội; sự vô song; sự không thể đo lường được.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being impossible to surpass or exceed; matchlessness; immeasurability.

Ví dụ Thực tế với 'Unsurpassability'

  • "The unsurpassability of his artistic genius is widely acknowledged."

    "Tính không thể vượt qua trong thiên tài nghệ thuật của anh ấy được công nhận rộng rãi."

  • "The unsurpassability of her dedication made her a role model for others."

    "Tính không thể vượt qua trong sự cống hiến của cô ấy đã biến cô ấy thành hình mẫu cho những người khác."

  • "Philosophers often discuss the unsurpassability of divine power."

    "Các triết gia thường thảo luận về tính không thể vượt qua của quyền năng thần thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurpassability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unsurpassability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomparability(tính không thể so sánh được)
matchlessness(tính vô song)
peerlessness(tính vô địch)

Trái nghĩa (Antonyms)

surpassability(tính có thể vượt qua)
mediocrity(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

transcendence(sự siêu việt)
perfection(sự hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học (khái niệm trừu tượng)

Ghi chú Cách dùng 'Unsurpassability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính triết học hoặc trừu tượng để mô tả một phẩm chất, khả năng, hoặc thành tựu đến mức không thể nào có thể vượt qua được. Nó nhấn mạnh đến sự tuyệt đối, vô địch của một cái gì đó. So với các từ như 'excellence' (xuất sắc) hay 'superiority' (tính ưu việt), 'unsurpassability' thể hiện mức độ cao hơn, không có giới hạn về khả năng vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', thường dùng để chỉ 'unsurpassability of something' (tính không thể vượt qua của cái gì đó). Ví dụ: 'the unsurpassability of her skill'. Khi sử dụng 'in', thường dùng trong các cụm từ như 'unsurpassability in something' (tính không thể vượt qua trong lĩnh vực gì đó). Ví dụ: 'His unsurpassability in strategic thinking is legendary'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurpassability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)