untraceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untraceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tìm thấy hoặc khám phá bằng cách theo dõi hoặc điều tra.
Definition (English Meaning)
Impossible to find or discover by tracking or investigation.
Ví dụ Thực tế với 'Untraceable'
-
"The origins of the anonymous donation remain untraceable."
"Nguồn gốc của khoản quyên góp ẩn danh vẫn không thể truy ra."
-
"The hacker used untraceable methods to hide their activity."
"Tin tặc đã sử dụng các phương pháp không thể truy vết để che giấu hoạt động của họ."
-
"The funds were transferred through a series of untraceable accounts."
"Các quỹ đã được chuyển qua một loạt các tài khoản không thể truy vết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untraceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untraceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untraceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untraceable' thường được sử dụng để mô tả những thứ mà nguồn gốc hoặc hành tung của chúng không thể xác định được. Nó mang ý nghĩa là không có dấu vết nào có thể lần ra được. So với 'undetectable', 'untraceable' nhấn mạnh vào việc không thể lần theo dấu vết hơn là việc không thể phát hiện sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ việc không thể truy ngược về nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The money was untraceable to its original source.' (Số tiền không thể truy ra nguồn gốc ban đầu của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untraceable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.