(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untraceable
C1

untraceable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể truy vết không thể lần ra dấu vết không thể truy tìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untraceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tìm thấy hoặc khám phá bằng cách theo dõi hoặc điều tra.

Definition (English Meaning)

Impossible to find or discover by tracking or investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Untraceable'

  • "The origins of the anonymous donation remain untraceable."

    "Nguồn gốc của khoản quyên góp ẩn danh vẫn không thể truy ra."

  • "The hacker used untraceable methods to hide their activity."

    "Tin tặc đã sử dụng các phương pháp không thể truy vết để che giấu hoạt động của họ."

  • "The funds were transferred through a series of untraceable accounts."

    "Các quỹ đã được chuyển qua một loạt các tài khoản không thể truy vết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untraceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untraceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traceable(có thể truy vết)
detectable(có thể phát hiện)

Từ liên quan (Related Words)

anonymous(vô danh)
encrypted(được mã hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Công nghệ thông tin Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Untraceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untraceable' thường được sử dụng để mô tả những thứ mà nguồn gốc hoặc hành tung của chúng không thể xác định được. Nó mang ý nghĩa là không có dấu vết nào có thể lần ra được. So với 'undetectable', 'untraceable' nhấn mạnh vào việc không thể lần theo dấu vết hơn là việc không thể phát hiện sự tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ việc không thể truy ngược về nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The money was untraceable to its original source.' (Số tiền không thể truy ra nguồn gốc ban đầu của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untraceable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)