(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untrustworthy
B2

untrustworthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đáng tin không đáng tin cậy không thể tin tưởng được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrustworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đáng tin cậy, không thể tin tưởng được.

Definition (English Meaning)

Not able to be trusted.

Ví dụ Thực tế với 'Untrustworthy'

  • "He seemed an untrustworthy character from the start."

    "Ngay từ đầu, anh ta đã có vẻ là một người không đáng tin."

  • "I wouldn't lend him any money; he's completely untrustworthy."

    "Tôi sẽ không cho anh ta vay tiền đâu; anh ta hoàn toàn không đáng tin."

  • "The witness was deemed untrustworthy by the jury."

    "Nhân chứng bị bồi thẩm đoàn cho là không đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untrustworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untrustworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Untrustworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "untrustworthy" mang nghĩa tiêu cực mạnh, ám chỉ sự không trung thực, có thể phản bội hoặc lừa dối. Khác với "unreliable" (không đáng tin cậy) thường chỉ về sự không nhất quán, thất thường trong hành vi, "untrustworthy" tập trung vào sự thiếu trung thực trong bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"Untrustworthy of" thường dùng để chỉ ai đó không xứng đáng với sự tin tưởng về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: He is untrustworthy of handling money.
"Untrustworthy to" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ai đó không đáng tin cậy đối với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: He is untrustworthy to the committee.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrustworthy'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's claims are considered untrustworthy by many investors.
Những tuyên bố của công ty được nhiều nhà đầu tư coi là không đáng tin cậy.
Phủ định
The information provided was not considered untrustworthy at the time.
Thông tin được cung cấp đã không được coi là không đáng tin cậy vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Was the witness's testimony considered untrustworthy by the jury?
Lời khai của nhân chứng có bị bồi thẩm đoàn coi là không đáng tin cậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)