untruthful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untruthful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nói sự thật; dối trá.
Ví dụ Thực tế với 'Untruthful'
-
"He was untruthful about his age."
"Anh ấy đã không trung thực về tuổi của mình."
-
"The report was untruthful and misleading."
"Báo cáo này không trung thực và gây hiểu lầm."
-
"It would be untruthful to say that I wasn't disappointed."
"Sẽ không trung thực nếu nói rằng tôi không thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untruthful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untruthful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untruthful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untruthful' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trung thực và thường được sử dụng khi ai đó cố tình nói sai sự thật. So với 'false', 'untruthful' nhấn mạnh hơn vào động cơ chủ quan của người nói. 'Dishonest' cũng tương tự nhưng có thể ám chỉ sự không trung thực trong hành động, không chỉ lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untruthful'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is untruthful about his past.
|
Anh ta không trung thực về quá khứ của mình. |
| Phủ định |
Isn't he untruthful about his age?
|
Có phải anh ta không trung thực về tuổi của mình không? |
| Nghi vấn |
Are they being untruthful with us?
|
Họ có đang không trung thực với chúng ta không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is untruthful about his past.
|
Anh ấy không trung thực về quá khứ của mình. |
| Phủ định |
She is not untruthful in her dealings with others.
|
Cô ấy không hề gian dối trong các giao dịch của mình với người khác. |
| Nghi vấn |
Is he untruthful when he says he finished his homework?
|
Có phải anh ấy không trung thực khi anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình không? |