(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwanted pregnancy
B2

unwanted pregnancy

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

mang thai ngoài ý muốn có thai ngoài ý muốn mang thai không mong muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwanted pregnancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự mang thai không mong muốn hoặc không có ý định từ người mang thai hoặc bạn đời của họ.

Definition (English Meaning)

A pregnancy that is not desired or intended by the person who is pregnant or by their partner.

Ví dụ Thực tế với 'Unwanted pregnancy'

  • "The government provides support services for women experiencing unwanted pregnancies."

    "Chính phủ cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho phụ nữ trải qua những trường hợp mang thai ngoài ý muốn."

  • "Unwanted pregnancies can lead to significant challenges for both the mother and the child."

    "Mang thai ngoài ý muốn có thể dẫn đến những thách thức đáng kể cho cả người mẹ và đứa trẻ."

  • "Access to contraception is crucial in preventing unwanted pregnancies."

    "Tiếp cận các biện pháp tránh thai là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwanted pregnancy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unwanted pregnancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unwanted pregnancy' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh đến việc mang thai không được mong đợi, có thể gây ra những hệ lụy về mặt tâm lý, xã hội và kinh tế. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình và các vấn đề xã hội liên quan đến mang thai ngoài ý muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwanted pregnancy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An unwanted pregnancy can cause significant stress.
Một thai kỳ không mong muốn có thể gây ra căng thẳng đáng kể.
Phủ định
She didn't want to face the challenges of an unwanted pregnancy.
Cô ấy không muốn đối mặt với những thách thức của một thai kỳ không mong muốn.
Nghi vấn
Is an unwanted pregnancy always a crisis?
Một thai kỳ không mong muốn có phải luôn là một cuộc khủng hoảng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to think unwanted pregnancies were a private matter.
Mọi người từng nghĩ việc mang thai ngoài ý muốn là một vấn đề riêng tư.
Phủ định
They didn't use to have resources to help women with unwanted pregnancies.
Họ đã không có các nguồn lực để giúp đỡ phụ nữ mang thai ngoài ý muốn.
Nghi vấn
Did society use to stigmatize women who experienced unwanted pregnancies?
Xã hội có từng kỳ thị những phụ nữ trải qua việc mang thai ngoài ý muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)