(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwanted advances
B2

unwanted advances

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tiếp cận không mong muốn hành vi gạ gẫm không được hoan nghênh những lời lẽ khiếm nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwanted advances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hành vi tiếp cận, gợi ý tình dục hoặc lãng mạn không được hoan nghênh hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Unwelcome or unsolicited sexual or romantic approaches or suggestions.

Ví dụ Thực tế với 'Unwanted advances'

  • "She filed a complaint against her supervisor for unwanted advances."

    "Cô ấy đã đệ đơn khiếu nại chống lại người giám sát của mình vì những hành vi tiếp cận không mong muốn."

  • "The company has a strict policy against unwanted advances in the workplace."

    "Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại những hành vi tiếp cận không mong muốn tại nơi làm việc."

  • "He was accused of making unwanted advances towards a junior colleague."

    "Anh ta bị cáo buộc có những hành vi tiếp cận không mong muốn đối với một đồng nghiệp cấp dưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwanted advances'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unwanted advances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quấy rối tình dục hoặc hành vi không phù hợp. 'Unwanted' nhấn mạnh rằng những hành động này không được người nhận chấp nhận hoặc mong muốn. 'Advances' có thể bao gồm lời nói, cử chỉ, hoặc hành động thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

Ví dụ: 'complaints against unwanted advances' (khiếu nại chống lại những hành vi tiếp cận không mong muốn); 'reporting unwanted advances towards a colleague' (báo cáo những hành vi tiếp cận không mong muốn đối với một đồng nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwanted advances'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She reported him because of his unwanted advances.
Cô ấy đã báo cáo anh ta vì những hành vi tiếp cận không mong muốn của anh ta.
Phủ định
They did not appreciate his unwanted advances.
Họ không đánh giá cao những hành vi tiếp cận không mong muốn của anh ta.
Nghi vấn
Were her unwanted advances reported to the authorities?
Những hành vi tiếp cận không mong muốn của cô ấy có bị báo cáo với chính quyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)