(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unworthy
B2

unworthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xứng đáng không đáng tầm thường hèn kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không xứng đáng, không đủ phẩm chất, không đáng

Definition (English Meaning)

not deserving respect, admiration, or support

Ví dụ Thực tế với 'Unworthy'

  • "He felt unworthy of her love."

    "Anh ấy cảm thấy mình không xứng đáng với tình yêu của cô ấy."

  • "I felt unworthy to be in such distinguished company."

    "Tôi cảm thấy không xứng đáng khi được ở trong một công ty danh giá như vậy."

  • "The team played an unworthy game and lost badly."

    "Đội đã chơi một trận đấu không đáng và thua đậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unworthy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sót về mặt phẩm chất, giá trị hoặc địa vị, khiến ai đó hoặc cái gì đó không xứng đáng nhận được sự tôn trọng, ngưỡng mộ, giúp đỡ hoặc một điều gì đó tích cực khác. Nó thường được dùng để chỉ người nhưng cũng có thể áp dụng cho vật hoặc ý tưởng. So sánh với 'undeserving', 'unworthy' thường nhấn mạnh sự thiếu phẩm chất hơn là việc không đáp ứng được các tiêu chí cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'unworthy' diễn tả điều mà chủ thể không xứng đáng nhận được hoặc tham gia vào. Ví dụ: 'unworthy of trust' (không xứng đáng nhận được sự tin tưởng), 'unworthy of consideration' (không đáng xem xét).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unworthy'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will feel unworthy of her love if he doesn't change.
Anh ấy sẽ cảm thấy không xứng đáng với tình yêu của cô ấy nếu anh ấy không thay đổi.
Phủ định
She is not going to feel unworthy of the opportunity, she's going to seize it.
Cô ấy sẽ không cảm thấy không xứng đáng với cơ hội này, cô ấy sẽ nắm bắt nó.
Nghi vấn
Will they be unworthy of the prize if they cheat to win?
Liệu họ có không xứng đáng với giải thưởng nếu họ gian lận để chiến thắng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel unworthy of his love, but now she knows her value.
Cô ấy từng cảm thấy không xứng đáng với tình yêu của anh ấy, nhưng giờ cô ấy biết giá trị của mình.
Phủ định
He didn't use to think he was unworthy, but recent failures have made him question himself.
Anh ấy đã từng không nghĩ mình là người không xứng đáng, nhưng những thất bại gần đây đã khiến anh ấy nghi ngờ bản thân.
Nghi vấn
Did you use to consider yourself unworthy before you achieved your goals?
Bạn đã từng coi mình là người không xứng đáng trước khi đạt được mục tiêu của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)