upliftment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upliftment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trạng thái được nâng lên một mức độ cao hơn về mặt xã hội, trí tuệ, đạo đức hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
The act or state of being raised to a higher social, intellectual, moral, or spiritual level.
Ví dụ Thực tế với 'Upliftment'
-
"The organization is dedicated to the upliftment of underprivileged communities."
"Tổ chức này tận tâm với việc nâng cao đời sống của các cộng đồng kém may mắn."
-
"Education plays a crucial role in the upliftment of society."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao xã hội."
-
"The government has implemented several programs for the economic upliftment of rural areas."
"Chính phủ đã thực hiện một số chương trình cho sự nâng cao kinh tế của các khu vực nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upliftment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upliftment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upliftment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upliftment' thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện điều kiện sống, cơ hội, hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc một cộng đồng. Nó nhấn mạnh sự tiến bộ và phát triển theo hướng tích cực. Khác với 'improvement', 'upliftment' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thay đổi có tính chất căn bản và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Upliftment of' được dùng để chỉ sự nâng cao của một đối tượng cụ thể nào đó (ví dụ: upliftment of the poor). 'Upliftment towards' diễn tả sự nỗ lực hướng tới sự nâng cao, cải thiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upliftment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the upliftment programs have really improved the community!
|
Wow, các chương trình nâng cao đã thực sự cải thiện cộng đồng! |
| Phủ định |
Alas, the recent events haven't provided any upliftment to the victims.
|
Than ôi, những sự kiện gần đây đã không mang lại bất kỳ sự nâng cao nào cho các nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Hey, has the upliftment project actually started yet?
|
Này, dự án nâng cao thực sự đã bắt đầu chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community upliftment project significantly improved the lives of the residents.
|
Dự án nâng cao đời sống cộng đồng đã cải thiện đáng kể cuộc sống của cư dân. |
| Phủ định |
Only through dedicated effort can upliftment of the underprivileged be achieved.
|
Chỉ thông qua nỗ lực tận tâm, sự nâng cao đời sống của những người kém may mắn mới có thể đạt được. |
| Nghi vấn |
Rarely have I witnessed such profound community upliftment.
|
Hiếm khi tôi chứng kiến sự nâng cao đời sống cộng đồng sâu sắc đến vậy. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community upliftment project is making a difference, isn't it?
|
Dự án nâng cao cộng đồng đang tạo ra sự khác biệt, phải không? |
| Phủ định |
There isn't much upliftment in this neighborhood, is there?
|
Không có nhiều sự nâng cao ở khu phố này, phải không? |
| Nghi vấn |
Upliftment is possible through education, isn't it?
|
Sự nâng cao là khả thi thông qua giáo dục, phải không? |