uppermost surface
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uppermost surface'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Uppermost" có nghĩa là cao nhất về vị trí hoặc địa điểm. "Surface" đề cập đến bề mặt ngoài hoặc mặt của một vật thể.
Definition (English Meaning)
"Uppermost" means highest in place or position. "Surface" refers to the outer boundary or face of an object.
Ví dụ Thực tế với 'Uppermost surface'
-
"The snow covered the uppermost surface of the roof."
"Tuyết bao phủ bề mặt trên cùng của mái nhà."
-
"The uppermost surface of the cake was decorated with frosting."
"Bề mặt trên cùng của chiếc bánh được trang trí bằng kem."
-
"Scientists examined the uppermost surface of the glacier."
"Các nhà khoa học đã kiểm tra bề mặt trên cùng của sông băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uppermost surface'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uppermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uppermost surface'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phần trên cùng của một vật thể hoặc một khu vực. Nó nhấn mạnh vị trí cao nhất và thường mang tính chất miêu tả. Sự khác biệt với các từ như "top surface" nằm ở chỗ "uppermost" có thể nhấn mạnh thứ tự hoặc mức độ cao hơn so với những thứ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ ra rằng bề mặt là một phần của một vật thể lớn hơn (ví dụ: "the uppermost surface of the mountain"). "on" được sử dụng để chỉ ra vị trí trên bề mặt (ví dụ: "the dust on the uppermost surface").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uppermost surface'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you place an object on the uppermost surface of the table, it is usually visible.
|
Nếu bạn đặt một vật lên bề mặt trên cùng của bàn, nó thường có thể nhìn thấy được. |
| Phủ định |
If the uppermost surface is not cleaned regularly, it doesn't stay dust-free.
|
Nếu bề mặt trên cùng không được làm sạch thường xuyên, nó không giữ được tình trạng không bụi. |
| Nghi vấn |
If there is a spill, does the uppermost surface get stained?
|
Nếu có sự cố tràn, bề mặt trên cùng có bị ố không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's uppermost surface was covered in solar panels.
|
Bề mặt trên cùng của tòa nhà được bao phủ bởi các tấm pin mặt trời. |
| Phủ định |
The mountain's uppermost surface wasn't visible due to the thick fog.
|
Bề mặt trên cùng của ngọn núi không thể nhìn thấy do sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Was the table's uppermost surface cleaned properly?
|
Bề mặt trên cùng của bàn đã được làm sạch đúng cách chưa? |