(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uppermost surface
B2

uppermost surface

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt trên cùng lớp bề mặt trên cùng phần trên cùng của bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uppermost surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Uppermost" có nghĩa là cao nhất về vị trí hoặc địa điểm. "Surface" đề cập đến bề mặt ngoài hoặc mặt của một vật thể.

Definition (English Meaning)

"Uppermost" means highest in place or position. "Surface" refers to the outer boundary or face of an object.

Ví dụ Thực tế với 'Uppermost surface'

  • "The snow covered the uppermost surface of the roof."

    "Tuyết bao phủ bề mặt trên cùng của mái nhà."

  • "The uppermost surface of the cake was decorated with frosting."

    "Bề mặt trên cùng của chiếc bánh được trang trí bằng kem."

  • "Scientists examined the uppermost surface of the glacier."

    "Các nhà khoa học đã kiểm tra bề mặt trên cùng của sông băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uppermost surface'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

top surface(bề mặt trên cùng)
outermost layer(lớp ngoài cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowermost surface(bề mặt dưới cùng)
bottom surface(bề mặt đáy)

Từ liên quan (Related Words)

layer(lớp)
position(vị trí)
altitude(độ cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Kỹ thuật Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Uppermost surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phần trên cùng của một vật thể hoặc một khu vực. Nó nhấn mạnh vị trí cao nhất và thường mang tính chất miêu tả. Sự khác biệt với các từ như "top surface" nằm ở chỗ "uppermost" có thể nhấn mạnh thứ tự hoặc mức độ cao hơn so với những thứ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"of" được sử dụng để chỉ ra rằng bề mặt là một phần của một vật thể lớn hơn (ví dụ: "the uppermost surface of the mountain"). "on" được sử dụng để chỉ ra vị trí trên bề mặt (ví dụ: "the dust on the uppermost surface").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uppermost surface'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you place an object on the uppermost surface of the table, it is usually visible.
Nếu bạn đặt một vật lên bề mặt trên cùng của bàn, nó thường có thể nhìn thấy được.
Phủ định
If the uppermost surface is not cleaned regularly, it doesn't stay dust-free.
Nếu bề mặt trên cùng không được làm sạch thường xuyên, nó không giữ được tình trạng không bụi.
Nghi vấn
If there is a spill, does the uppermost surface get stained?
Nếu có sự cố tràn, bề mặt trên cùng có bị ố không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's uppermost surface was covered in solar panels.
Bề mặt trên cùng của tòa nhà được bao phủ bởi các tấm pin mặt trời.
Phủ định
The mountain's uppermost surface wasn't visible due to the thick fog.
Bề mặt trên cùng của ngọn núi không thể nhìn thấy do sương mù dày đặc.
Nghi vấn
Was the table's uppermost surface cleaned properly?
Bề mặt trên cùng của bàn đã được làm sạch đúng cách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)