(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowermost surface
B2

lowermost surface

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt dưới cùng nhất lớp dưới cùng mặt đáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowermost surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bề mặt thấp nhất hoặc lớp dưới cùng của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The lowest or bottommost exposed area or layer of something.

Ví dụ Thực tế với 'Lowermost surface'

  • "The lowermost surface of the rock showed signs of significant erosion."

    "Bề mặt dưới cùng của tảng đá cho thấy dấu hiệu bị xói mòn đáng kể."

  • "The researchers analyzed the chemical composition of the lowermost surface of the ancient artifact."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích thành phần hóa học của bề mặt dưới cùng của cổ vật."

  • "Ensure the lowermost surface is clean before applying the sealant."

    "Đảm bảo bề mặt dưới cùng được sạch sẽ trước khi bôi chất bịt kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowermost surface'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bottommost surface(bề mặt dưới cùng nhất)
lowest surface(bề mặt thấp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

base(đáy, nền móng)
underneath(bên dưới)
foundation(nền móng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Lowermost surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lớp, khu vực, hoặc bề mặt ở vị trí thấp nhất. Ví dụ, nó có thể được dùng trong địa chất học để mô tả lớp trầm tích dưới cùng, hoặc trong kỹ thuật để chỉ bề mặt đáy của một cấu trúc. Sự khác biệt với 'bottom surface' là 'lowermost' nhấn mạnh vị trí tương đối so với các bề mặt khác, trong khi 'bottom' chỉ đơn giản là mặt đáy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Với 'of', nó chỉ ra rằng bề mặt là một phần của một vật thể lớn hơn (ví dụ: 'the lowermost surface of the sediment'). Với 'on', nó mô tả vị trí của một cái gì đó nằm trên bề mặt dưới cùng (ví dụ: 'the paint on the lowermost surface').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowermost surface'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)