lowermost surface
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowermost surface'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bề mặt thấp nhất hoặc lớp dưới cùng của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The lowest or bottommost exposed area or layer of something.
Ví dụ Thực tế với 'Lowermost surface'
-
"The lowermost surface of the rock showed signs of significant erosion."
"Bề mặt dưới cùng của tảng đá cho thấy dấu hiệu bị xói mòn đáng kể."
-
"The researchers analyzed the chemical composition of the lowermost surface of the ancient artifact."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích thành phần hóa học của bề mặt dưới cùng của cổ vật."
-
"Ensure the lowermost surface is clean before applying the sealant."
"Đảm bảo bề mặt dưới cùng được sạch sẽ trước khi bôi chất bịt kín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lowermost surface'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface
- Adjective: lowermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lowermost surface'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lớp, khu vực, hoặc bề mặt ở vị trí thấp nhất. Ví dụ, nó có thể được dùng trong địa chất học để mô tả lớp trầm tích dưới cùng, hoặc trong kỹ thuật để chỉ bề mặt đáy của một cấu trúc. Sự khác biệt với 'bottom surface' là 'lowermost' nhấn mạnh vị trí tương đối so với các bề mặt khác, trong khi 'bottom' chỉ đơn giản là mặt đáy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nó chỉ ra rằng bề mặt là một phần của một vật thể lớn hơn (ví dụ: 'the lowermost surface of the sediment'). Với 'on', nó mô tả vị trí của một cái gì đó nằm trên bề mặt dưới cùng (ví dụ: 'the paint on the lowermost surface').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowermost surface'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.