(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outermost layer
B2

outermost layer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp ngoài cùng lớp ngoài xa nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outermost layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp ngoài cùng, lớp xa nhất.

Definition (English Meaning)

The external or furthest layer.

Ví dụ Thực tế với 'Outermost layer'

  • "The Earth's outermost layer is called the crust."

    "Lớp ngoài cùng của Trái Đất được gọi là vỏ Trái Đất."

  • "The outermost layer of the onion is often discarded."

    "Lớp ngoài cùng của củ hành thường bị bỏ đi."

  • "The spacecraft is protected by an outermost layer of heat-resistant material."

    "Tàu vũ trụ được bảo vệ bởi một lớp ngoài cùng bằng vật liệu chịu nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outermost layer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

crust(vỏ (Trái Đất))
epidermis(biểu bì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outermost layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lớp bề mặt ngoài cùng của một vật thể, cấu trúc hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh vị trí ở xa nhất so với trung tâm hoặc bên trong. 'Outer' chỉ đơn giản là bên ngoài, trong khi 'outermost' nhấn mạnh sự xa nhất về vị trí. Cần phân biệt với 'external layer' có nghĩa là lớp bên ngoài nói chung, không nhất thiết là lớp ngoài cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'outermost layer of' thường được sử dụng để chỉ ra rằng 'outermost layer' là một phần của một vật thể hoặc cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'the outermost layer of the skin'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outermost layer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)